Cụm từ "Bốn Đại Cổ Đô của Trung Quốc" truyền thống thường đề cập đến Bắc Kinh, Lạc Dương, Nam Kinh và Tây An. Sau những năm 1920, khi có nhiều khám phá hơn, các thủ đô lịch sử khác đã được thêm vào danh sách. Cụm từ "Bảy Cổ Đô của Trung Quốc" được giới thiệu sau đó, cũng bao gồm Khai Phong (được thêm vào những năm 1920 như là cổ đô thứ năm), Hàng Châu (trở thành cổ đô thứ sáu vào những năm 1930), và An Dương (sau đề xuất của các nhà khảo cổ học vào năm 1988, nó trở thành cổ đô thứ bảy); vào năm 2004, Hiệp hội Cổ Đô Trung Quốc chính thức thêm Trịnh Châu là cổ đô thứ tám nhờ vào các phát hiện khảo cổ học ở đó.
Bắc Kinh
Đã có các thành phố trong vùng lân cận của Bắc Kinh vào thiên niên kỷ thứ nhất TCN, và thủ đô của nước Yên, một trong những thế lực của thời kỳ Chiến Quốc, đã được thành lập tại Kế, phía tây nam của Bắc Kinh hiện nay.
Trong thời kỳ nhà Tùy và nhà Đường, chỉ có những thị trấn nhỏ tồn tại trong khu vực này. Nhiều nhà thơ cổ đại đã đến đây để tiếc thương thành phố đã mất, như được chứng thực qua các tác phẩm của họ.
Vào năm 936, triều đại Hậu Tấn (936-947) của miền bắc Trung Quốc đã nhượng một phần lớn biên giới phía bắc của mình, bao gồm cả Bắc Kinh hiện nay, cho triều đại Khitan Liêu vào thế kỷ 10. Năm 938, triều đại Liêu đã thiết lập một thủ đô thứ hai tại nơi hiện nay là Bắc Kinh, và gọi nó là Nam Kinh (Thủ đô Phương Nam). Năm 1125, triều đại Kim của người Nữ Chân đã sáp nhập Liêu, và vào năm 1153 chuyển thủ đô của mình đến Nam Kinh của Liêu, gọi nó là Trung Đô, hay "Thủ đô Trung tâm". Trung Đô nằm ở khu vực hiện nay là trung tâm quanh Tianningsi, hơi về phía tây nam của trung tâm Bắc Kinh.
Quân Mông Cổ đã đốt cháy Trung Đô vào năm 1215 và xây dựng "Đại Đô" của riêng mình về phía bắc của thủ đô Kim vào năm 1267, đây là sự khởi đầu thực sự của Bắc Kinh hiện nay.
Vào năm 1403, hoàng đế thứ 3 của triều đại Minh, Chu Đệ, đã chuyển thủ đô của Minh từ Nam Kinh đến Bắc Kinh. Bắc Kinh trong thời kỳ Minh đã có hình dạng hiện tại, và tường thành thời Minh đã phục vụ như là tường thành của thành phố cho đến thời hiện đại.
Tử Cấm Thành được xây dựng ngay sau đó (1406-1420), tiếp theo là Đền Thiên Đàn (1420), và nhiều dự án xây dựng khác. Thiên An Môn, đã trở thành biểu tượng quốc gia của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và được thể hiện trên quốc huy của nó, đã bị đốt cháy hai lần trong thời nhà Minh và việc tái thiết cuối cùng được thực hiện vào năm 1651.
Sau khi người Mãn Châu lật đổ triều đại Minh và thành lập triều đại Thanh thay thế, Bắc Kinh vẫn là thủ đô của Trung Quốc trong suốt thời kỳ Thanh.
Giữa năm 1928 và 1949, nó được biết đến với tên gọi Peiping, nghĩa đen là "Hòa Bình Phương Bắc". Tên gọi này đã được thay đổi, với việc loại bỏ yếu tố có nghĩa là "thủ đô" (jing hoặc king), để phản ánh thực tế rằng, với việc chính phủ Quốc dân đảng đã thiết lập thủ đô của mình tại Nam Kinh (Nanjing), Bắc Kinh không còn là thủ đô của Trung Quốc, và chính phủ quân phiệt đóng tại Bắc Kinh không hợp pháp.
Vào ngày 31 tháng 1 năm 1949, trong cuộc Nội chiến Trung Quốc, lực lượng Cộng sản đã tiến vào Peiping mà không gặp phải sự kháng cự nào. Vào ngày 1 tháng 10 cùng năm, Đảng Cộng sản Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, đã tuyên bố tại Thiên An Môn việc thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Bắc Kinh. Chỉ vài ngày trước đó, Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc đã quyết định rằng Beiping sẽ là thủ đô của CHND Trung Hoa, và tên của nó được đổi lại thành Bắc Kinh.
Sau các cải cách kinh tế của Đặng Tiểu Bình, khu vực đô thị của Bắc Kinh đã mở rộng đáng kể.
Lạc Dương
Luoyang được coi là cái nôi của nền văn minh Trung Quốc. Thành phố này được xây dựng bởi Công tước Chu vào thế kỷ 11 TCN và trở thành thủ đô của triều đại Chu từ năm 770 TCN. Vào năm 25 SCN, Luoyang trở thành thủ đô của triều đại Đông Hán. Triều đại Ngụy và Tấn cũng được thành lập tại Luoyang. Trong nhiều thế kỷ, Luoyang là trung tâm trọng lực của Trung Quốc.
Vào năm 68 SCN, chùa Bạch Mã, ngôi chùa Phật giáo đầu tiên ở Trung Quốc, đã được thành lập tại Lạc Dương. Ngôi chùa vẫn tồn tại, mặc dù kiến trúc là của thời kỳ sau, chủ yếu từ những năm 1500. Chùa Bạch Mã nằm cách 12km về phía đông của Lạc Dương hiện nay.
Vào năm 493 SCN, triều đại Bắc Ngụy đã chuyển thủ đô từ Đại Đồng đến Lạc Dương và bắt đầu xây dựng các hang động nhân tạo Long Môn. Hơn 30.000 tượng Phật từ thời kỳ này đã được tìm thấy trong các hang động. Hang động Long Môn đã được UNESCO liệt kê vào danh sách Di sản Thế giới vào tháng 11 năm 2000.
Guanlin là một loạt các ngôi đền được xây dựng để tôn vinh một anh hùng của thời kỳ Tam Quốc, Quan Vũ, gần các hang động về phía nam của thành phố. Luoyang cũng nổi tiếng là trung tâm trồng hoa mẫu đơn.
Nam Kinh
Nằm ở hạ lưu sông Dương Tử và vùng kinh tế đồng bằng sông Dương Tử, Nam Kinh đã từng là thủ đô của Trung Quốc trong sáu triều đại. Nam Kinh luôn là một trong những thành phố quan trọng nhất của Trung Quốc.
Theo truyền thuyết, Phù Sài, chúa của nước Ngô, đã thành lập thành phố đầu tiên, Yecheng, trong khu vực Nam Kinh ngày nay vào năm 495 TCN.
Nam Kinh lần đầu tiên trở thành thủ đô vào năm 229 SCN, khi Tôn Quyền của Vương quốc Ngô trong thời kỳ Tam Quốc. Sau cuộc xâm lược của Ngũ Hồ, giới quý tộc và giàu có của triều đại Tấn đã vượt sông Dương Tử và thành lập Nam Kinh làm thủ đô, khi đó được gọi là Kiến Khang. Kể từ đó, nó vẫn là thủ đô của miền nam Trung Quốc trong thời kỳ Bắc-Nam phân tranh, cho đến khi triều đại Tùy thống nhất Trung Quốc và phá hủy toàn bộ thành phố, biến nó thành đất nông nghiệp.
Thành phố đã được tái thiết trong giai đoạn cuối của triều đại nhà Đường và một lần nữa trở thành kinh đô của vương quốc Nam Đường ngắn ngủi (937-975). Ngành công nghiệp của Kiến Khang phát triển mạnh mẽ trong triều đại nhà Tống khi người Mông Cổ củng cố thêm vị thế của thành phố như một trung tâm của ngành công nghiệp dệt may.
Sau khi thành công nổi lên như người chiến thắng trong thời kỳ phân chia quân phiệt vào cuối triều đại nhà Nguyên, Chu Nguyên Chương, hoàng đế sáng lập triều đại nhà Minh, đã thiết lập lại thành phố làm kinh đô của Trung Quốc vào năm 1368, lần đầu tiên sử dụng tên hiện đại, Nam Kinh, cho thành phố. Ông đã xây dựng thành phố lớn nhất thế giới vào thời điểm đó, và cần 200.000 lao động trong 21 năm để hoàn thành dự án. Bức tường thành hiện nay của Nam Kinh chủ yếu được xây dựng trong thời gian đó, và nó là bức tường thành còn tồn tại lâu nhất trên thế giới.
Trong triều đại nhà Thanh (1616-1911), khu vực Nam Kinh được biết đến với tên gọi Giang Ninh và là nơi đặt trụ sở chính quyền của Tổng đốc Lưỡng Giang. Nam Kinh là kinh đô của Thiên Quốc Thái Bình vào giữa thế kỷ 19, và được đổi tên thành Thiên Kinh (Kinh đô Thiên Đàng).
Vào năm 1912, Tiến sĩ Tôn Trung Sơn đã lãnh đạo một cuộc cách mạng dân chủ thành công để lật đổ triều đại nhà Thanh và thành lập Trung Hoa Dân Quốc, đặt Nam Kinh làm kinh đô. Năm 1928, Quốc dân đảng dưới sự lãnh đạo của Tưởng Giới Thạch một lần nữa thiết lập Nam Kinh làm kinh đô của Trung Quốc.
Vào năm 1937, quân đội Nhật Bản chiếm đóng Nam Kinh, một cuộc thảm sát kinh hoàng đã được lực lượng chiếm đóng thực hiện trong thành phố, và con số tử vong ước tính là 300.000. Vào ngày 23 tháng 4 năm 1949, Quân Giải phóng Nhân dân đã chiếm được Nam Kinh. Nam Kinh đã duy trì là thủ phủ của tỉnh Giang Tô cho đến ngày nay.
Là một trong bốn kinh đô cổ đại của Trung Quốc, Nam Kinh luôn là một trung tâm văn hóa thu hút các trí thức từ khắp nơi trong cả nước. Trong thời kỳ Đường-Tống, Nam Kinh là nơi các nhà thơ tụ tập và sáng tác những bài thơ hồi tưởng về quá khứ xa hoa của nó; trong các triều đại Minh và Thanh, thành phố là trung tâm thi cử chính thức của khu vực Giang Nam, một lần nữa đóng vai trò là nơi hội tụ và phát triển của các tư tưởng và ý kiến khác nhau.
Ngày nay, với truyền thống văn hóa lâu đời và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cơ sở giáo dục địa phương, Nam Kinh thường được coi là một "thành phố văn hóa" và là một trong những thành phố dễ sống nhất ở Trung Quốc.
Tây An
Tây An là kinh đô của 13 triều đại như Chu, Tần, Hán và Đường. Tây An là điểm cuối phía đông của Con đường Tơ lụa. Thành phố có hơn 3.100 năm lịch sử.
Triều đại nhà Chu đã thiết lập kinh đô của mình tại Phong và Hạo vào cuối thế kỷ 11 TCN và 770 TCN, cả hai đều nằm ở phía tây của Tây An hiện nay.
Triều đại nhà Tần (221 TCN-206 TCN) đã xây dựng kinh đô của mình ở bờ bắc sông Vị, nơi đã bị đốt cháy bởi Xiang Y vào cuối triều đại.
Vào năm 202 TCN, Lưu Bang, hoàng đế sáng lập triều đại nhà Hán, đã thành lập huyện Trường An làm kinh đô của mình; cung điện đầu tiên của ông, Cung Trường Lạc, được xây dựng bên kia sông từ tàn tích của kinh đô nhà Tần. Đây được coi là ngày thành lập truyền thống của Trường An và Tây An.
Việc xây dựng bức tường thành đầu tiên của Trường An bắt đầu vào năm 194 TCN. Bức tường dài 25,7 km, dày 12-16 m ở chân đế. Diện tích bên trong tường thành khoảng 36 km2.
Vào năm 582 sau Công nguyên, Hoàng đế của triều đại Tùy ra lệnh xây dựng một kinh đô mới ở phía đông nam của kinh đô nhà Hán, gọi là Đại Hưng (sự phấn khích lớn). Nó bao gồm ba phần: cung điện, thành phố hoàng gia và khu vực dân cư. Tổng diện tích bên trong tường thành là 84 km2. Con đường chính là Đại lộ Chu Tước rộng 155 m. Đây là thành phố lớn nhất thế giới. Thành phố được đổi tên thành Trường An (hòa bình vĩnh cửu) trong triều đại nhà Đường.
Vào thế kỷ thứ 7, nhà sư Phật giáo Huyền Trang, được biết đến rộng rãi với tên Đường Tam Tạng ở Trung Quốc, đã thành lập một trung tâm dịch thuật lớn sau khi trở về từ Ấn Độ với các kinh điển tiếng Phạn. Năm 652 sau Công nguyên, việc xây dựng Đại Nhạn Tháp (Tháp Đại Nhạn) bắt đầu. Nó cao 64,5 m. Tháp này được xây dựng để lưu trữ các bản dịch của Kinh Phật được nhà sư Huyền Trang mang về từ Ấn Độ.
Kết thúc triều đại nhà Đường vào năm 904 đã mang lại sự tàn phá cho Trường An. Chỉ có một khu vực nhỏ tiếp tục được chiếm đóng sau sự tàn phá.
Vào năm 1370, triều đại nhà Minh đã xây dựng một bức tường mới để bảo vệ một thành phố nhỏ hơn nhiều với diện tích 12 km2. Bức tường có chu vi 11,9 km, cao 12 m và dày 15-18 m ở chân đế.
Thành phố này là nơi diễn ra Sự kiện Tây An vào năm 1936 trong Thế chiến II. Sự kiện Tây An đã mang lại một thỏa thuận ngừng bắn giữa Đảng Cộng sản Trung Quốc và Quốc dân đảng để hai lực lượng có thể tập trung vào việc chống lại quân xâm lược Nhật Bản.
Lịch sử, Tây An đã là một trong những thành phố quan trọng nhất trên thế giới. Văn hóa của Tây An được kế thừa từ truyền thống của một trong những nền văn minh sớm nhất thế giới.
Khai Phong
Khai Phong trước đây được biết đến với tên gọi Biện Lương. Vào năm 364 TCN, nước Ngụy trong thời kỳ Chiến Quốc đã thành lập một thành phố gọi là Đại Lương làm kinh đô của mình trong khu vực này. Trong thời kỳ này, kênh đào đầu tiên trong khu vực đã được xây dựng; nó kết nối một con sông địa phương với sông Hoàng Hà. Khi nước Ngụy bị nước Tần chinh phục, Khai Phong bị phá hủy và bỏ hoang.
Vào năm 781 (thời nhà Đường), một thành phố mới được tái thiết và đặt tên là Biện. Biện là kinh đô của Hậu Lương (907-923), Hậu Tấn (936-946), Hậu Hán (947-950), và Hậu Chu (950-960) trong thời kỳ Ngũ Đại. Nhà Tống đã chọn Biện làm kinh đô khi lật đổ Hậu Chu vào năm 960, và ngay sau đó, họ đã mở rộng thành phố này. Khai Phong đạt đến đỉnh cao quan trọng vào thế kỷ 11, khi nó trở thành trung tâm thương mại và công nghiệp tại giao điểm của bốn kênh đào lớn. Thời kỳ này kết thúc vào năm 1127, khi thành phố rơi vào tay quân xâm lược Nữ Chân và sau đó nằm dưới sự cai trị của nhà Kim.
Vào năm 1642, Khai Phong bị ngập lụt bởi quân đội nhà Minh với nước từ sông Hoàng Hà để ngăn chặn quân nổi dậy nông dân Lý Tự Thành chiếm đóng. Dưới triều đại của hoàng đế nổi tiếng nhà Thanh Khang Hy (1662),
Khai Phong đã được tái thiết. Tuy nhiên, một trận lụt khác xảy ra vào năm 1841, tiếp theo là một cuộc tái thiết khác vào năm 1843, đã tạo ra Khai Phong hiện đại như chúng ta biết ngày nay.
Bức tranh nổi tiếng Thanh Minh Thượng Hà Đồ được cho là miêu tả cuộc sống hàng ngày ở Khai Phong. Bức tranh, trong đó có một số phiên bản còn tồn tại, được cho là của họa sĩ nhà Tống (960-1279) Trương Trạch Đoan.
Hàng Châu
Thành phố Hàng Châu được thành lập khoảng 2.200 năm trước trong thời nhà Tần. Nó là kinh đô của vương quốc Ngô Việt từ năm 907 đến 978 trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc. Các lãnh đạo của Ngô Việt nổi tiếng là những người bảo trợ cho nghệ thuật, đặc biệt là Phật giáo và kiến trúc cùng tác phẩm nghệ thuật liên quan đến chùa chiền.
Hàng Châu là kinh đô của nhà Tống Nam từ đầu thế kỷ 12, và được biết đến với tên gọi Lâm An. Nó là nơi đặt trụ sở của chính phủ hoàng gia, trung tâm thương mại và giải trí, và là điểm giao thoa của các nhánh chính của dịch vụ dân sự. Trong thời gian đó, thành phố là trung tâm của nền văn minh Trung Quốc khi mà "Trung Quốc trung tâm" ở phía bắc đã bị nhà Kim, một triều đại dân tộc thiểu số, chiếm đóng. Nhiều triết gia, chính trị gia và nhà văn, bao gồm một số nhà thơ nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc như Tô Thức, Lục Du, và Tân Khí Tật đã đến đây sinh sống.
Trong thời kỳ nhà Tống Nam, sự mở rộng thương mại, dòng người tị nạn từ miền bắc bị chinh phục, và sự phát triển của các cơ quan chính thức và quân sự, đã dẫn đến sự gia tăng dân số tương ứng, và thành phố phát triển ra ngoài các thành lũy thế kỷ 9 của nó. Nhà thám hiểm người Venice Marco Polo đã đến thăm Hàng Châu vào cuối thế kỷ 13 và gọi thành phố này là "không thể tranh cãi là đẹp nhất và cao quý nhất trên thế giới".
Hàng Châu nổi tiếng với các di tích lịch sử và vẻ đẹp tự nhiên. Nó đã được xếp hạng là một trong mười thành phố có cảnh quan đẹp nhất Trung Quốc. Một trong những điểm tham quan nổi tiếng nhất của Hàng Châu là Tây Hồ. Hồ này có diện tích 60 km2 và bao gồm một số địa điểm lịch sử và cảnh quan nổi tiếng nhất của Hàng Châu, như các chùa tháp lịch sử, các địa điểm văn hóa, cũng như vẻ đẹp tự nhiên của hồ và đồi núi. Vào năm 1089, Tô Thức đã xây dựng một con đê dài 2,8 km băng qua Tây Hồ, mà Hoàng đế Càn Long nhà Thanh cho là đặc biệt hấp dẫn vào buổi sáng sớm của mùa xuân.
Trà được sản xuất ở vùng ngoại ô của thị trấn tại Long Tỉnh hay Giếng Rồng. Đây là một trong những nơi còn lại duy nhất mà trà vẫn được nướng bằng tay và được cho là sản xuất ra một trong những loại trà xanh ngon nhất ở Trung Quốc.
Hơn nữa, Hàng Châu còn nổi tiếng với các tác phẩm nghệ thuật, như lụa, ô và quạt gấp.
Anyang
An Dương là một thành phố có lịch sử hơn 3.000 năm và là một trong những nơi sinh ra văn hóa cổ đại Trung Quốc. Ở đây có các hang động nguyên thủy từ 25.000 năm trước, các tầng văn hóa chồng chéo của Văn hóa Dương Tháo, Văn hóa Long Sơn và Văn hóa Tiểu Đồn, các lăng mộ tưởng niệm của Hoàng đế cổ đại Chuyên Húc (và Hoàng đế Cổ) hơn 4.000 năm trước, thư viện đầu tiên của các văn tự trên xương rùa (giáp cốt văn).
Nằm cách thành phố An Dương khoảng 2 km về phía tây bắc, Di chỉ Ân Khư được liệt kê là một trong những Di sản Thế giới. Đây từng là kinh đô của nhà Thương 3.300 năm trước và là di chỉ kinh đô đầu tiên có ghi chép lịch sử được xác nhận bởi giáp cốt văn và các cuộc khai quật khảo cổ). "Ân" là tên cổ của nhà Thương (1600-1046 TCN).