Trang chủ Góc nhìn doanh nghiệp Khác Nghệ thuật biểu diễn truyền thống Trung Quốc: Kinh kịch, Kịch Kunqu và Quyi

Nghệ thuật biểu diễn truyền thống Trung Quốc: Kinh kịch, Kịch Kunqu và Quyi

Lượt xem:8
Bởi WU Dingmin trên 29/01/2025
Thẻ:
Chữ viết Trung Quốc
nhân vật
hình vị

Opera Kunqu

Kunqu, có nguồn gốc từ Kunshan của tỉnh Giang Tô, là một trong những hình thức opera Trung Quốc nổi tiếng và uy tín nhất. Kunqu có lịch sử 600 năm và được biết đến như là "người thầy" hoặc "mẹ" của hàng trăm opera, vì ảnh hưởng của nó đối với các hình thức opera Trung Quốc khác, bao gồm cả Kinh kịch. Sự xuất hiện của nó đã mở ra kỷ nguyên vàng thứ hai của kịch Trung Quốc, nhưng đến đầu thế kỷ XX, nó gần như đã biến mất.

Opera Kunqu đã được UNESCO liệt kê là một trong những kiệt tác di sản văn hóa phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại vào năm 2001. Giai điệu hoặc nhạc điệu của nó là một trong Bốn Giai Điệu Đặc Trưng Lớn trong opera Trung Quốc.

Repertoire:

  • Mẫu Đơn Đình của Đường Hiền Tổ
  • Quạt Hoa Đào của Khổng Thượng Nhân
  • Cung Trường Sinh của Hồng Thịnh
  • Bạch Xà truyện tác giả không rõ
  • Biệt thự phương Tây của Vương Thực Phủ
  • Oan khuất của Đậu Nga của Quan Hán Khanh
  • Con diều của Lý Ngư

Giới thiệu về Kinh kịch

Kinh kịch là opera quốc gia của Trung Quốc. Đầy đủ các sự kiện văn hóa Trung Quốc, opera mang đến cho khán giả một bách khoa toàn thư về văn hóa Trung Quốc, cũng như mở ra những câu chuyện, bức tranh đẹp, trang phục tinh xảo, cử chỉ duyên dáng và võ thuật.

Kinh kịch có lịch sử 200 năm. Các giai điệu chính của nó bắt nguồn từ Erhuang và Xipi ở An Huy và Hồ Bắc tương ứng và, theo thời gian, các kỹ thuật từ nhiều opera địa phương khác đã được kết hợp.

Kinh kịch dần dần hình thành sau năm 1790 khi bốn đoàn kịch An Huy nổi tiếng đến Bắc Kinh. Đã xuất hiện nhiều phái của opera trong thế kỷ trước. Bốn phái nổi tiếng nhất là "Mei" (Mei Lanfang 1884-1961), "Shang" (Shang Xiaoyun 1900-1976), "Cheng" (Cheng Yanqiu 1904-1958), và "Xun" (Xun Huisheng 1900-1968). Mỗi phái có nhóm diễn viên và diễn viên riêng của mình.

Trong thời cổ đại, Kinh kịch chủ yếu được biểu diễn trên sân khấu ngoài trời, nhà trà hoặc sân chùa. Vì dàn nhạc chơi lớn, các nghệ sĩ phát triển một phong cách hát chói tai có thể nghe được bởi mọi người. Trang phục là một bộ sưu tập lòe loẹt của các màu sắc tương phản mạnh để nổi bật trên sân khấu mờ chỉ được chiếu sáng bởi đèn dầu. Kinh kịch là sự kết hợp hài hòa giữa opera lớn và nhào lộn, bao gồm múa, đối thoại, độc thoại, võ thuật và kịch câm.

Ban nhạc Kinh kịch chủ yếu bao gồm một dàn nhạc và ban nhạc gõ. Dàn nhạc thường đi kèm với các cảnh yên bình trong khi ban nhạc gõ tạo ra bầu không khí phù hợp cho các cảnh chiến đấu. Các nhạc cụ gõ thường được sử dụng bao gồm castanets, trống, chuông và chũm chọe. Một người thường chơi castanets và trống đồng thời, điều khiển toàn bộ ban nhạc. Các nhạc cụ dàn nhạc bao gồm Erhu, Huqin, Yueqin, Sheng, Pipa và các nhạc cụ khác. Ban nhạc thường ngồi ở phía bên trái của sân khấu.

Tranh mặt trong Kinh kịch cũng như các opera Trung Quốc khác đáng được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật của nó. Các bức tranh là sự thể hiện vai trò của các nhân vật. Ví dụ, một khuôn mặt đỏ thường miêu tả sự dũng cảm anh hùng, ngay thẳng và trung thành; một khuôn mặt trắng tượng trưng cho một nhân vật xảo quyệt, phản bội và gian trá và một khuôn mặt xanh lá cây biểu thị sự bướng bỉnh, nóng nảy và thiếu kiềm chế. Ngoài ra, các mẫu tranh mặt tiết lộ thông tin về một nhân vật. Về cơ bản, trang điểm độc đáo cho phép các nhân vật trên sân khấu thể hiện chúng một cách không lời.

Trang phục Kinh kịch Bắc Kinh được gọi là Xingtou trong tiếng Trung. Trang phục xa hoa bao gồm:

  1. Toukui, hay mũ đội đầu trong opera: vương miện, mũ bảo hiểm, mũ và khăn quàng
  2. Trang phục (khoảng 20 loại): áo choàng lễ, hay Mang; áo choàng không chính thức, hay Pei; và áo giáp, hay Kao, cho binh lính
  3. Giày và ủng opera, hay Xue trong tiếng Trung

Khán giả có thể phân biệt giới tính và địa vị của một nhân vật ngay từ cái nhìn đầu tiên qua loại mũ, áo choàng, giày và dây đeo vai liên quan đến vai diễn.

Các vai chính trong Kinh kịch Bắc Kinh được chia thành bốn loại: Sheng, Dan, Jing và Chou. Các vai diễn có những đặc điểm tự nhiên về tuổi tác và giới tính, cũng như địa vị xã hội, và được phóng đại một cách nhân tạo bằng trang điểm, trang phục và cử chỉ.

  1. Vai nam (Sheng): văn, võ; Laosheng (ông già có râu, trang nghiêm, lịch sự, quan chức, học giả); Xiaosheng (chàng trai trẻ, giọng cao, chiến binh trẻ, dáng người mảnh khảnh, trang phục cầu kỳ), Wusheng (nam diễn viên xiếc, cực kỳ nhanh nhẹn và có kỹ năng thể chất).
  2. Vai nữ (Dan): Qingyi (khiêm tốn, đức hạnh), Huadan (lẳng lơ, vui tươi), Guimen Dan (cô gái trẻ chưa kết hôn), Daoma Dan (người phụ nữ mạnh mẽ, nữ tướng), Wudan (nữ diễn viên xiếc), Laodan (bà già).
  3. Nam mặt vẽ (Jing): Khán giả thường bị giật mình bởi sự xuất hiện của Jing. Màu sắc trên khuôn mặt của anh ta tượng trưng cho loại nhân vật: đỏ biểu thị tốt, trắng biểu thị phản bội, v.v.
  4. Diễn viên hài hoặc Chú hề (Chou): ngốc nghếch, hài hước, lém lỉnh, thỉnh thoảng hơi ác.

Quyi

Quyi đề cập đến các hình thức nghệ thuật dân gian bằng giọng nói như hát ballad, kể chuyện, đối thoại hài hước, nói chuyện bằng dùi và Xiangsheng.

Là một nghệ thuật biểu diễn cổ xưa ở Trung Quốc, Quyi là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại hình biểu diễn khác nhau, trong đó sử dụng lời nói, hát hoặc cả hai. Tượng đá được khai quật ở tỉnh Tứ Xuyên cho thấy nghệ thuật này đã tồn tại từ thời nhà Hán. Như một nghệ thuật độc lập, nó được hình thành vào giữa thời Đường và phát triển mạnh mẽ vào thời Tống. Hiện nay có hơn 300 hình thức Quyi phổ biến trong tất cả các dân tộc trên khắp cả nước.

Được ăn sâu vào Trung Quốc, nghệ thuật này được chia thành ba loại phong cách và chia thành 400 phần. Ba phong cách chính là kể chuyện, hát chuyện và kể chuyện cười.

Hát chuyện dường như có nhóm phụ lớn nhất. Mỗi phong cách có hương vị địa phương mạnh mẽ trong giọng điệu hoặc âm nhạc của nó. Kể chuyện có thể chỉ là lời nói, hoặc lời nói kèm theo âm nhạc. Một trong những phong cách không âm nhạc tiêu biểu nhất ở miền Bắc được gọi là Pingshu; cùng phong cách ở miền Nam được gọi là Pinghua.

Hình thức kể chuyện cười quan trọng nhất là Xiangsheng hay đối thoại hài hước của miền Bắc Trung Quốc, ở miền Nam được gọi là Huaji, từ hài trong tiếng Trung. Xiangsheng là một nghệ thuật ngôn ngữ kết hợp bốn kỹ thuật cơ bản: nói, bắt chước, hài hước và hát. Nó có thể được biểu diễn bởi một người hoặc nhiều người, nhưng hình thức phổ biến nhất là hai người. Các nghệ sĩ Xiangsheng cố gắng sử dụng các cuộc trò chuyện hài hước để làm khán giả cười.

Quyi có cơ sở quần chúng rộng rãi và đậm đà hương vị Trung Quốc. Nhiều tiết mục Quyi xuất sắc phản ánh tư tưởng, lý tưởng và khát vọng đạo đức của người dân Trung Quốc; nhiều tác phẩm ca ngợi các anh hùng dân tộc, quan chức liêm chính và những người yêu chung thủy.

WU Dingmin
Tác giả
Giáo sư Wu Dingmin, cựu Trưởng khoa Ngoại ngữ tại Đại học Hàng không và Vũ trụ Nam Kinh, là một trong những giáo viên tiếng Anh đầu tiên của Trung Quốc. Ông đã cống hiến cho việc quảng bá văn hóa Trung Quốc thông qua giảng dạy tiếng Anh và đã làm tổng biên tập cho hơn mười cuốn sách giáo khoa liên quan.
— Hãy đánh giá bài viết này —
  • Rất nghèo
  • Nghèo
  • Tốt
  • Rất tốt
  • Xuất sắc
Sản Phẩm Được Đề Xuất
Sản Phẩm Được Đề Xuất