Trang chủ Góc nhìn doanh nghiệp Cách chọn Bộ định tuyến Mạng gia đình? Phân loại và Tiêu chí mua sắm của Bộ định tuyến Mạng gia đình

Cách chọn Bộ định tuyến Mạng gia đình? Phân loại và Tiêu chí mua sắm của Bộ định tuyến Mạng gia đình

Lượt xem:15
Bởi Ethan Johnson trên 16/07/2024
Thẻ:
Máy ảnh mạng tại nhà
phân loại camera mạng tại nhà
mua sắm camera mạng cho gia đình

1. Camera mạng tại nhà là gì?

Camera mạng tại nhà là các giải pháp giám sát mạng được thiết kế cho gia đình và người dùng dân sự khác. Chúng cũng là thế hệ sản phẩm mới kết hợp giữa camera mạng truyền thống với công nghệ đám mây IoT. Nó sử dụng công nghệ mạng để tập trung các hệ thống giám sát như video, âm thanh và cảnh báo, và lưu trữ và gửi thông tin hữu ích đến các thiết bị dữ liệu khác như điện thoại di động, iPad và máy tính thông qua xử lý máy chủ. Khi nhận thức về an ninh của mọi người ngày càng tăng, ngày càng có nhiều người, đặc biệt là những người thường xuyên đi du lịch, bắt đầu xem xét việc lắp đặt camera mạng tại nhà.

2. Gia đình có nên lắp đặt camera mạng không?

Vậy liệu họ có nên lắp đặt camera mạng tại nhà không? Trong những trường hợp nào họ cần lắp đặt camera mạng?

Thường khi chúng ta xem xét việc lắp đặt giám sát, chúng ta có nhu cầu cụ thể hơn, hoặc để bảo vệ tài sản, hoặc để chăm sóc thành viên trong gia đình và thú cưng, v.v. Cơ bản, có thể có những tình huống sau trong cuộc sống mà chúng ta cần lắp đặt giám sát:
An ninh và chống trộm là nhu cầu phổ biến nhất của chúng ta. Khi không ai ở nhà trong thời gian dài, vì lý do an toàn, chúng ta cần một cặp "mắt" giúp chúng ta chăm sóc tình hình tại nhà mọi lúc.

  • Có người già ở nhà một mình hoặc cần yêu cầu một người giữ trẻ chăm sóc họ một mình.
  • Có người già ở nhà, và chúng ta cần chú ý đến tình trạng của người già kịp thời và có thể liên lạc với họ bất cứ lúc nào.
  • Có mèo và chó ở nhà, và bạn muốn chơi với chúng trực tuyến và giữ họ có bạn từ xa.
  • Bạn muốn quan sát các khu vực đặc biệt khác trong thời gian thực, như ban công, sân, và chỗ đậu xe tại nhà.

3. Phân loại và các kịch bản sử dụng của camera mạng tại nhà

3.1 Phân loại theo hình dáng

Phân loại theo hình dạng chủ yếu bao gồm camera súng, camera cầu, camera hình nón, camera pan-tilt, v.v.

  • Camera súng. Hình dạng hình chữ nhật hoặc hình trụ, vị trí giám sát cố định, cấp độ chống nước thường cao, và tiêu cự có thể được lựa chọn trong một phạm vi rộng. Nó có thể được sử dụng cho cả giám sát từ xa và giám sát góc rộng. Nó phù hợp hơn cho các con đường ngoại ô, các kho hầm/ nhà kho dưới lòng đất với ánh sáng yếu, và môi trường ngoại trời trong cộng đồng.
  • Camera cầu. Hình dạng hình cầu, thường tích hợp nhiều chức năng như camera, ống kính zoom, camera pan-tilt, bộ giải mã và vỏ bảo vệ. Nó có các chức năng toàn diện và có thể quay 360° theo chiều ngang, phù hợp cho việc giám sát các khu vực mở.
  • Camera hình nón. Hình dạng hình nón, kích thước nhỏ, đẹp và ẩn, thường được sử dụng ở các vị trí tương đối cố định như khu vực văn phòng, hành lang và thang máy.
  • PTZ. Một camera giám sát có thể xoay camera theo chiều ngang và chiều dọc, từ đó tối đa hóa phạm vi giám sát. Một số camera thông minh cũng có chức năng theo dõi tự động.

Hiện nay, hầu hết các camera giám sát tại nhà sử dụng camera PTZ trong nhà. Chúng dễ lắp đặt, có thể treo hoặc đặt ở bất kỳ đâu, và linh hoạt hơn trong việc vận hành.

3.2 Phân loại theo phương pháp cung cấp điện

Phân loại theo phương pháp cung cấp điện chủ yếu bao gồm cung cấp điện, cung cấp điện qua cáp mạng, cung cấp điện qua pin, cung cấp điện bằng năng lượng mặt trời, v.v.

  • Cung cấp điện, nghĩa là sử dụng bộ chuyển đổi điện ngoại vi nguồn điện gia đình để cung cấp điện cho camera. Đây cũng là phương pháp cung cấp điện truyền thống và phổ biến nhất. Nhược điểm duy nhất có thể là việc kéo dây điện có thể không tiện lợi và không đẹp mắt trong một số môi trường.
  • Cung cấp điện qua cáp mạng, còn được gọi là cung cấp điện POE (Power Over Ethernet), sử dụng cáp mạng để kết nối với một công tắc POE hỗ trợ cung cấp điện qua Ethernet để cung cấp điện cho camera giám sát, và đồng thời thực hiện truyền dữ liệu giám sát. Cung cấp điện POE có thể hỗ trợ khoảng cách truyền dài hơn, nhưng vì modem quang gia đình hoặc bộ định tuyến thông thường không hỗ trợ cung cấp điện qua cáp mạng, nên cần phải cấu hình thêm một công tắc POE hoặc bộ ghi đĩa cứng POE hỗ trợ cung cấp điện qua Ethernet, và chi phí sẽ tương đối cao. Nếu bạn có nhiều camera giám sát tại nhà hoặc có yêu cầu bổ sung về khoảng cách giám sát, bạn có thể xem xét phương pháp này.
  • Cung cấp điện qua pin và cung cấp điện bằng năng lượng mặt trời có ưu điểm là không cần xem xét vấn đề đi dây và việc lắp đặt đơn giản. Nhưng nhược điểm cũng rõ ràng, chi phí cao và tính ổn định tương đối chưa cao. Nó phù hợp hơn cho các hoạt động ngoài trời hoặc nhu cầu giám sát ngắn hạn. Phương pháp này thường không được xem xét cho việc giám sát trong nhà.

3.3 Phân loại theo phương pháp cung cấp mạng

Phân loại theo phương pháp cung cấp mạng chủ yếu có ba loại: cáp mạng, không dây, và thẻ dữ liệu.

  • Phương pháp cung cấp mạng tương đối dễ hiểu. Cả cáp mạng và WiFi không dây đều cần dựa trên bộ định tuyến gia đình để sử dụng. Kết nối cáp mạng ổn định và đáng tin cậy, kết nối WIFI đơn giản và thuận tiện, và thẻ dữ liệu yêu cầu một thẻ mạng 4G hoặc thẻ điện thoại di động riêng.
  • WiFi không dây dễ sử dụng và không cần đi dây, nhưng bị hạn chế bởi phạm vi phủ sóng của bộ định tuyến WiFi và cũng dễ bị nhiễu và không ổn định.
  • Kết nối cáp mạng, tốc độ mạng tương đối ổn định, và khoảng cách truyền dữ liệu của cáp mạng thông thường có thể đạt gần 100 mét, với khoảng cách xa hơn, nhưng yêu cầu việc đi dây bổ sung và không đẹp mắt lắm.
  • Việc sử dụng thẻ dữ liệu để truy cập Internet đơn giản hơn. Sau khi cắm thẻ Internet 4G, bạn có thể giám sát từ xa miễn là có điện. Tuy nhiên, sẽ có chi phí thuê hàng tháng cho việc sử dụng thẻ Internet 4G, và giá của các camera hỗ trợ truy cập Internet 4G sẽ cao hơn.

Hiện nay, hầu hết các camera giám sát tại nhà phổ biến hỗ trợ kết nối không dây WIFI. Một số camera giám sát cũng cung cấp chức năng phát sóng WIFI tích hợp, có thể xem trực tiếp thông qua ứng dụng mà không cần truy cập Internet. Tình hình cụ thể có thể được xem xét toàn diện theo tình hình nhà.

3.3 Phân loại theo phương pháp lưu trữ

Theo phương pháp lưu trữ, chủ yếu có ba loại: thẻ nhớ, lưu trữ NVR, và lưu trữ đám mây.

  • Thẻ nhớ, thường là thẻ Micro SD, thẻ TF, được sử dụng để chèn vào camera để thực hiện lưu trữ cục bộ của các video ghi lại, và cũng là phương pháp lưu trữ phổ biến nhất cho giám sát trong nhà. Ưu điểm là việc sử dụng đơn giản và chi phí thấp, nhược điểm là dễ bị hỏng và bị mang đi. Một khi xảy ra vấn đề, video ghi lại cục bộ không thể xem được. Một điểm khác cần xem xét là video độ phân giải cao đòi hỏi nhiều không gian lưu trữ mỗi ngày. Dung lượng của các thẻ nhớ phổ biến trên thị trường thường nằm trong khoảng 512G, không thể hỗ trợ lưu trữ video ghi lại với dung lượng lớn và lâu dài.
  • Lưu trữ NVR (Network Video Recorder), nghĩa là lưu trữ đĩa cứng mạng. Nhận video được truyền qua mạng từ camera giám sát và lưu trữ, quản lý và phát lại. Ưu điểm là hỗ trợ nhiều kênh truy cập tín hiệu video và hỗ trợ lưu trữ video HD lớn, lâu dài. Nó phù hợp hơn cho những nơi yêu cầu giám sát video tập trung và có yêu cầu cao về chu kỳ ghi âm, như cửa hàng, siêu thị, văn phòng, nhà máy, biệt thự, v.v.
  • Lưu trữ đám mây là dịch vụ lưu trữ đám mây mạng được cung cấp bởi các nhà sản xuất bảo mật. Ưu điểm là nó an toàn và đáng tin cậy, và video ghi lại sẽ không bị hỏng hoặc mất, thuận tiện cho việc điều tra và thu thập bằng chứng sau này. Tuy nhiên, lưu trữ đám mây là chi phí liên tục, và có một lớp chi phí sử dụng bổ sung. Lưu trữ đám mây thường được mua theo chu kỳ lưu trữ, và các nhà sản xuất khác nhau tính phí khác nhau. Hình dưới đây là một tham khảo cho phương pháp tính phí lưu trữ đám mây chính thức của EZVIZ và LeCheng.

4. Các yếu tố cần xem xét khi chọn camera giám sát trong nhà?

4.1 Độ phân giải camera

Thường thì điều kiện đầu tiên chúng ta nghĩ đến khi chọn một camera là độ phân giải cao. Ở đây, độ phân giải cao đề cập đến kích thước độ phân giải của camera.

Thường có hai cách để nói về độ phân giải của một camera. Một là 720P, 1080P, 2K, 4K, v.v., và hai là 2 triệu, 3 triệu, 4 triệu, 5 triệu, 8 triệu, v.v. Trên thực tế, không có sự khác biệt cốt lõi giữa hai cách này, chỉ là tên gọi khác nhau cho độ phân giải. P ở đây đề cập đến giá trị Pixel, đơn vị cơ bản của hình ảnh. Độ phân giải là chiều cao * chiều rộng của hình ảnh.

Đơn giản, 1080P có nghĩa là độ phân giải đạt 1920*1080=2073600P, tức là độ phân giải là 2073600P, khoảng 2 triệu pixel, vì vậy thông thường 1080P cũng có thể được gọi là 2 triệu pixel. 4K có nghĩa là độ phân giải đạt 3840*2160=8294400P, khoảng 8 triệu pixel. Thông thường, pixel trên 8 triệu có thể được gọi là độ phân giải 4K cao cấp.

Nói chung, càng cao độ phân giải, càng cao giá trị pixel, và hình ảnh càng rõ nét. Nhưng đối với giám sát trong nhà, càng cao độ phân giải, càng tốt. Càng cao độ phân giải, càng cần nhiều không gian lưu trữ, chiếm nhiều băng thông của mạng nhà và chi phí sẽ tăng tương ứng.

Độ phân giải của các camera giám sát trong nhà phổ biến trên thị trường thường dao động từ 2 triệu đến 4 triệu, đủ để nhìn rõ khuôn mặt và chuyển động trong môi trường trong nhà. Tất nhiên, nếu ngân sách đủ và có yêu cầu cao hơn về độ rõ nét và khoảng cách giám sát của video giám sát, bạn có thể chọn độ phân giải cao hơn theo nhu cầu.

4.2 Tiêu cự ống kính

Ống kính của camera giám sát là phần cốt lõi nhất, quyết định phạm vi góc quan sát và khoảng cách giám sát. Thông thường, càng lớn tiêu cự của ống kính, bạn có thể nhìn xa hơn, góc quan sát càng nhỏ, và càng nhỏ tiêu cự, bạn có thể nhìn gần hơn, và góc quan sát càng lớn. Tiêu cự của ống kính của camera giám sát trên thị trường thường dao động từ 2.8mm đến 12mm.

  • Ống kính với tiêu cự 2.8mm thường được sử dụng trong môi trường giám sát trong không gian nhỏ như phòng lưu trữ, và khoảng cách giám sát tốt nhất là trong vòng 3m.
  • Ống kính với tiêu cự 3.6mm có thể được sử dụng trong môi trường trong nhà lớn hơn, như phòng khách, cửa hàng nhỏ, v.v., và khoảng cách giám sát tốt nhất là 3-5m.
  • Ống kính 6mm có thể được sử dụng trong sân nhà, ban công, cửa ra vào và các cảnh quan khác, với khoảng cách giám sát tốt nhất từ 5-10m.
  • Ống kính 8mm có thể được sử dụng trong các khu vực ngoại thất, hẻm, và các cảnh quan khác, với khoảng cách giám sát tốt nhất từ 10-20m.

Ngoài ra, một số ống kính của camera có thể được phóng to, và kích thước ống kính có thể được điều chỉnh tùy theo phạm vi cảnh giám sát, điều này linh hoạt và tiện lợi hơn, nhưng chi phí cũng sẽ tăng tương ứng.

Hiện nay, hầu hết các camera giám sát trong nhà sử dụng ống kính 2.8-4mm, và với khả năng xoay/ngả, chúng có thể giám sát mọi góc của phòng ở 360° theo chiều ngang mà không có điểm mù.

4.3 Chức năng quan sát ban đêm

Hiện nay, các camera giám sát phổ biến trên thị trường hỗ trợ chức năng quan sát ban đêm hồng ngoại, và cũng có quan sát ban đêm ánh sáng sao, quan sát ban đêm toàn màu, và quan sát ban đêm đèn đen.

  • Quan sát ban đêm hồng ngoại

Quan sát ban đêm hồng ngoại đề cập đến chức năng rằng trong môi trường tối hoặc ánh sáng yếu, camera sử dụng bộ phát hồng ngoại để phát hồng ngoại vào một đối tượng, và ánh sáng hồng ngoại được phản xạ bởi đối tượng và đi vào ống kính để lấy hình ảnh. Đây cũng là phương pháp quan sát ban đêm phổ biến nhất.

Khoảng cách quan sát ban đêm hồng ngoại thường có thể đạt khoảng 10 mét. Một số camera có thể tăng khoảng cách quan sát ban đêm lên đến 30-50 mét bằng cách tăng công suất truyền tải. Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất với quan sát ban đêm hồng ngoại là hình ảnh là đen trắng và không thể hiển thị chi tiết hơn.

  • Quan sát ban đêm ánh sáng sao

Quan sát ban đêm ánh sáng sao có nghĩa là camera giám sát vẫn có thể hiển thị hình ảnh màu trong môi trường ánh sáng yếu. Thông thường, sử dụng ống kính khẩu độ lớn và cảm biến nhạy cao để làm cho việc hấp thụ ánh sáng nhiều hơn và cảm biến ánh sáng tốt hơn. Hiệu ứng quan sát ban đêm rõ ràng hơn và hình ảnh tinh tế hơn so với camera quan sát ban đêm hồng ngoại thông thường.

Tuy nhiên, khi ánh sáng bên ngoài yếu hơn ngưỡng chuyển đổi hồng ngoại của camera ánh sáng sao, camera ánh sáng sao vẫn sẽ chuyển sang quan sát ban đêm hồng ngoại và trở thành hình ảnh đen trắng.

  • Quay đêm toàn màu sắc

Quay đêm toàn màu sắc có nghĩa là camera giám sát luôn có thể hiển thị hình ảnh quay màu rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thậm chí không có ánh sáng. Khi ánh sáng môi trường thấp hoặc thậm chí không có ánh sáng, đèn fill sẽ tự động bật để đạt được màu sắc toàn bộ ban ngày và ban đêm.

Chức năng quay đêm toàn màu sắc không phù hợp cho việc lắp đặt trong nhà vì nó sẽ bật đèn fill. Nó phù hợp hơn cho những nơi vẫn cần chất lượng hình ảnh cao trong môi trường tối hoặc không có ánh sáng, như sân nhà, đường phố, nhà kho, bãi đậu xe ngầm, công viên, v.v.

  • Quay đêm ánh sáng đen

Quay đêm ánh sáng đen là một phương pháp quay đêm chỉ xuất hiện trong vài năm gần đây. Nó chủ yếu giải quyết vấn đề mất màu sắc hình ảnh trong môi trường đêm tối. Camera quay đêm ánh sáng đen thường sử dụng kiến trúc cảm biến kép. Dựa trên nguyên lý bionics của mắt người, nó giải quyết mâu thuẫn giữa màu sắc và độ sáng, cải thiện đáng kể hiệu ứng hình ảnh ban đêm, và cũng có thể cung cấp trải nghiệm hình ảnh màu sắc xuất sắc dưới ánh sáng yếu cực kỳ.

Do chi phí tương đối cao, chức năng quay đêm ánh sáng đen thường không được xem xét cho việc giám sát tại nhà. Thông thường nó được sử dụng trong các quảng trường, công viên, điểm du lịch, đường phố, ga, đường cao tốc và các cảnh quan khác yêu cầu giám sát và chụp màu vào ban đêm.

Dung lượng lưu trữ

Từ quan điểm về hiệu quả chi phí, camera giám sát trong nhà thường sử dụng thẻ nhớ để lưu trữ các tệp video. Vậy làm thế nào để chọn kích thước thẻ nhớ phù hợp khi lựa chọn?

Đây là một giới thiệu ngắn gọn về phương pháp tính toán dung lượng lưu trữ video giám sát. Dung lượng lưu trữ video của camera giám sát liên quan đến nhiều yếu tố như độ phân giải video, bit rate, frame rate, định dạng nén, v.v., trong đó tham số quan trọng nhất là bit rate.

Bit rate, còn được gọi là tốc độ bit, là một tham số được sử dụng để chỉ ra lượng dữ liệu video trong một đơn vị thời gian. Dưới cùng độ phân giải và frame rate giống nhau, tốc độ bit càng lớn, chất lượng video càng cao, và dung lượng lưu trữ chiếm giữ càng lớn. Ngược lại, chất lượng video càng thấp, dung lượng lưu trữ chiếm giữ càng nhỏ.

Công thức tính toán dung lượng lưu trữ chính thống hiện tại là: dung lượng lưu trữ của một ngày quay (đơn vị: G) = tốc độ bit (Mbps) / 8 (chuyển đổi byte sang bit) / 1024 (chuyển đổi sang G) * 3600 giây (mỗi giờ) * 24 giờ (mỗi ngày).

Lấy ví dụ với định dạng nén H265 2 triệu pixel, tốc độ bit mặc định được thiết lập là 2Mbps, sau đó dung lượng lưu trữ cần thiết mỗi ngày cho việc quay liên tục là: 2Mbps/8/1024*3600*24 ≈ 21G.

Đơn giản, tốc độ bit mặc định của 3 triệu pixel là 2.5Mbps, và dung lượng lưu trữ hàng ngày là: 2.5Mbps/8/1024*3600*24 ≈ 26G. Tốc độ bit mặc định của 4 triệu pixel là 3.75Mbps, và dung lượng lưu trữ hàng ngày là: 3.75Mbps/8/1024*3600*24 ≈ 40G.

Vì vậy khi lựa chọn, bạn có thể ước lượng kích thước không gian cần thiết bằng cách thực hiện một phép tính đơn giản dựa trên độ phân giải của camera và chu kỳ lưu trữ dự kiến.
Cần lưu ý rằng các thương hiệu camera khác nhau có các phương pháp mã hóa video và tính toán khác nhau, và tốc độ bit chính nó cũng có thể được điều chỉnh trong cài đặt camera. Ví dụ, đối với một camera 4 triệu pixel, chúng ta cũng có thể thiết lập tốc độ bit là 1Mbps, để dung lượng lưu trữ chiếm giữ mỗi ngày khoảng 10G, giúp tiết kiệm không gian thẻ nhớ đáng kể.
Các chức năng thông minh

Với sự phát triển và phổ biến của trí tuệ nhân tạo, nhiều công nghệ trí tuệ AI cũng đã được áp dụng vào camera giám sát, bao gồm: nhận diện người, nhận diện khuôn mặt, theo dõi di động, phát hiện khóc, phát hiện âm thanh bất thường và các chức năng khác, giúp camera giám sát có một không gian ứng dụng lớn hơn.

  • Chức năng nhận diện người. Nó có thể xác định chính xác liệu có ai đó đột nhập vào nhà, và sẽ không có báo động vô nghĩa cho bất kỳ sự quấy rối nào, làm cho chức năng báo động trở nên thực tế hơn.
  • Chức năng phát hiện khóc. Một công cụ tuyệt vời để theo dõi trẻ em. Khi phát hiện tiếng khóc của trẻ, một tin nhắn cảnh báo sẽ được phát ngay lập tức. Các thành viên trong gia đình có thể mở ứng dụng trong thời gian để kiểm tra tình hình trên hiện trường, và cũng có thể an ủi trẻ qua giọng nói từ xa.
  • Chức năng theo dõi di động. Khi một người lạ vào, camera sẽ tự động theo dõi và chụp nhiều hành động của kẻ xâm nhập hơn, giúp thu thập bằng chứng thuận tiện. Nó cũng có thể đuổi kẻ xâm nhập đi thông qua đèn và giọng nói la hét.

Những điều khác

Các yếu tố khác cần được xem xét bao gồm phương pháp lắp đặt, chống nước, bảo vệ quyền riêng tư, v.v. Chúng ta có thể lựa chọn theo sở thích của mình.

  • Phương pháp lắp đặt. Các phương pháp lắp đặt phổ biến bao gồm đặt, treo, giá đỡ, cột, v.v.
  • Chức năng chống nước. Camera giám sát trong nhà thường không cần chức năng chống nước.
  • Bảo vệ quyền riêng tư. Một số camera có chức năng mặt nạ tùy chỉnh, có thể được điều khiển bằng ứng dụng để ẩn camera. Những người quan tâm nhiều hơn đến an ninh và quyền riêng tư có thể chú ý đến chức năng này.

Các biện pháp cần thận trọng khi lắp đặt camera mạng tại nhà

Có năm điểm cần lưu ý khi lắp đặt camera mạng tại nhà.

  • Không lắp đặt camera trong phòng ngủ, nhà vệ sinh, phòng tắm và các nơi liên quan đến quyền riêng tư, cả để tránh ngượng ngùng và để chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp. Vị trí lắp đặt có thể được chọn ở các vị trí chính như hướng cửa ra vào, phòng khách, ban công, v.v.
  • Mật khẩu truy cập của camera giám sát nên được thay đổi thường xuyên. Mặc dù điều này không thể loại bỏ các nguy cơ an ninh, nhưng nó sẽ giảm mức độ của các tình huống bất ngờ.
  • Giữ cho firmware của camera giám sát được cập nhật. Các nhà sản xuất có trách nhiệm thường xuyên sửa các vấn đề và lỗi nhạy cảm. Việc nâng cấp và cập nhật kịp thời sẽ làm cho an ninh của camera giám sát an toàn hơn.
  • Cố gắng tắt camera khi người lớn ở nhà, hoặc thiết lập một bộ hẹn giờ để bật và tắt nó. Cách đơn giản nhất là chặn vật lý nó.
  • Việc lắp đặt camera giám sát tại nhà phải được sự chấp thuận của gia đình để tránh xung đột gia đình không cần thiết.
— Hãy đánh giá bài viết này —
  • Rất nghèo
  • Nghèo
  • Tốt
  • Rất tốt
  • Xuất sắc
Sản Phẩm Được Đề Xuất
Sản Phẩm Được Đề Xuất