Tàu vũ trụ có người lái Thần Châu V: Một cột mốc trong khám phá không gian của Trung Quốc
Tàu vũ trụ Thần Châu V là tàu vũ trụ có người lái đầu tiên được Trung Quốc phóng. Nó có ý nghĩa mang tính bước ngoặt đối với Trung Quốc. Vào lúc 9 giờ ngày 15 tháng 10 năm 2003, tàu vũ trụ mang theo giấc mơ không gian của người Trung Quốc đã được phóng cùng với phi hành gia Trung Quốc Dương Lợi Vĩ tại Trung tâm Phóng Vệ tinh Tửu Tuyền. Việc phóng thành công tàu vũ trụ này đã đánh dấu Trung Quốc là quốc gia thứ ba trên thế giới đưa con người vào không gian.
Tàu vũ trụ này được chia thành mô-đun quỹ đạo, khoang trở về, ngăn đẩy và một phần bổ sung để kết nối với trạm vũ trụ. Mặc dù cửa khoang nhỏ, khu vực sinh hoạt của phi hành gia, kho lưu trữ thực phẩm, nước uống, nhà vệ sinh, túi ngủ, ứng dụng không gian và thiết bị thử nghiệm khoa học đều có sẵn. Cánh pin mặt trời được gắn ở cả hai bên của mô-đun quỹ đạo. Sau khi Dương Lợi Vĩ trở về Trái Đất trong khoang trở về, mô-đun quỹ đạo sẽ ở lại không gian khoảng nửa năm như một vệ tinh Trái Đất hoặc phòng thí nghiệm không gian. Công nghệ được sử dụng trong mô-đun quỹ đạo là một đặc điểm của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ Trung Quốc.
Trong 21 giờ trong không gian, Dương Lợi Vĩ đã bay quanh Trái Đất 14 lần. Các nhà khoa học trên mặt đất đã quan sát tình trạng thể chất của ông và việc hoàn thành công việc của ông để chuẩn bị cho lần phóng tàu tiếp theo của Trung Quốc. Vào sáng hôm sau sau khi phóng, Dương Lợi Vĩ đã hạ cánh thành công tại Nội Mông trong khoang trở về. Kể từ đó, công nghệ không gian có người lái của Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng. Ví dụ, tàu Thần Châu VI đã hoàn thành nhiệm vụ "nhiều người và nhiều ngày", mang theo hai phi hành gia và bay trong 115 giờ và 32 phút; tàu Thần Châu VII cho phép các phi hành gia Trung Quốc ra khỏi khoang trong không gian lần đầu tiên; tàu Thần Châu IX được phóng vào năm 2012, khi lần đầu tiên, Lưu Dương trở thành người phụ nữ đầu tiên của Trung Quốc bay vào không gian; tàu Thần Châu X là tàu đầu tiên áp dụng Hệ thống Vận chuyển Không gian và Trái Đất. Khả năng không gian của Trung Quốc đang tiến bộ từng bước và ngày càng mạnh mẽ hơn.
Hệ thống Định vị Vệ tinh Beidou: Giải pháp Định vị Toàn cầu của Trung Quốc
Là một trong bốn hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu, cùng với Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) của Hoa Kỳ, hệ thống GLONASS của Nga và hệ thống Galileo của Châu Âu, Hệ thống Định vị Vệ tinh Beidou (BDS) đã được Trung Quốc xây dựng và vận hành độc lập để đáp ứng nhu cầu an ninh quốc gia và phát triển kinh tế xã hội của đất nước, và cung cấp dịch vụ cho người dùng toàn cầu.
Vào cuối thế kỷ 20, Trung Quốc bắt đầu phát triển hệ thống định vị vệ tinh của riêng mình. Việc xây dựng hệ thống Beidou đầu tiên (Beidou-1), chính thức gọi là Hệ thống Định vị Vệ tinh Thử nghiệm Beidou, bao gồm chỉ 3 vệ tinh, đã được hoàn thành vào cuối năm 2000 và cung cấp dịch vụ hạn chế cho toàn quốc và các khu vực lân cận. Thế hệ thứ hai của hệ thống Beidou (Beidou-2), còn được gọi là COMPASS, đã hoạt động vào cuối năm 2011. Với 10 vệ tinh trong quỹ đạo, nó cung cấp phạm vi phủ sóng rộng hơn và đã cung cấp dịch vụ cho người dùng ở khu vực Châu Á-Thái Bình Dương từ tháng 12 năm 2012. Trung Quốc bắt đầu xây dựng hệ thống Beidou thế hệ thứ ba (Beidou-3) vào năm 2015, và đến cuối năm 2018, một hệ thống sơ bộ cho dịch vụ toàn cầu đã được hoàn thành với tổng cộng 19 vệ tinh hoạt động. Beidou-3 sẽ bao gồm 30 vệ tinh và dự kiến hoàn thành vào năm 2020.
Beidou sẽ phục vụ như một hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu thay thế cho GPS của Hoa Kỳ, GLONASS của Nga và Galileo của Châu Âu và dự kiến sẽ tiên tiến hơn về độ chính xác định vị. So với 3 hệ thống định vị vệ tinh khác, BDS có ba đặc điểm độc đáo. Thứ nhất, BDS vận hành nhiều vệ tinh ở quỹ đạo cao hơn để cung cấp khả năng chống che chắn tốt hơn và có hiệu suất nâng cao ở các khu vực vĩ độ thấp. Thứ hai, BDS tích hợp khả năng định vị và liên lạc. Nó không chỉ báo cáo vị trí hiện tại của người dùng mà còn cho phép dịch vụ liên lạc tin nhắn giữa các người dùng khác nhau. Thứ ba, BDS cung cấp tín hiệu định vị ở nhiều tần số và có thể cải thiện đáng kể độ chính xác dịch vụ bằng cách sử dụng tín hiệu đa tần số kết hợp.
Việc xây dựng và phát triển BDS tuân theo các nguyên tắc “độc lập, mở cửa, tương thích và dần dần”. Về mặt độc lập, BDS đã được phát triển, xây dựng và vận hành độc lập bởi Trung Quốc. Về mặt mở cửa, các dịch vụ BDS được cung cấp miễn phí và mở cửa cho người dùng toàn cầu để khuyến khích hợp tác quốc tế ở mọi quy mô. Về mặt tương thích, BDS sẽ có khả năng tương thích và tương tác tốt hơn với các hệ thống vệ tinh định vị khác để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho người dùng toàn cầu. Về mặt dần dần, việc xây dựng BDS được thực hiện theo từng giai đoạn, và ngành công nghiệp định vị BDS được phát triển một cách phối hợp và bền vững.
Cho đến nay, BDS đã phục vụ gần 50 quốc gia dọc theo sáng kiến Vành đai và Con đường, và tích cực thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội của những quốc gia đó. Khi BDS hợp tác với các hệ thống vệ tinh định vị khác, nó sẽ phục vụ tốt hơn cho toàn thế giới. Các sản phẩm dịch vụ BDS đã thâm nhập vào mọi khía cạnh của sản xuất xã hội và cuộc sống hàng ngày của con người, như ngư nghiệp biển, dự báo thời tiết, lập bản đồ và thông tin địa lý, tìm kiếm và cứu hộ khẩn cấp, phòng cháy rừng và các lĩnh vực khác, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế toàn cầu và phát triển xã hội.
Thiên Nhãn: Kính Viễn Vọng Đĩa Đơn Lớn Nhất Thế Giới
Kính Viễn Vọng Hình Cầu Khẩu Độ 500 Mét (FAST) là kính viễn vọng vô tuyến đĩa đơn lớn nhất thế giới nằm trong một lưu vực tự nhiên, tỉnh Quý Châu. Việc xây dựng dự án FAST bắt đầu vào tháng 3 năm 2011. Những khó khăn đáng kể gặp phải là vị trí xa xôi của địa điểm và điều kiện đường xá kém. Tấm cuối cùng đã được lắp đặt vào buổi sáng ngày 3 tháng 7 năm 2016.
FAST là dự án quốc gia được xem xét bởi Nhóm Lãnh đạo Khoa học và Giáo dục Quốc gia. Đây là một trong những cơ sở hạ tầng công nghệ lớn của Trung Quốc, được Ủy ban Phát triển và Cải cách Quốc gia chính thức phê duyệt vào ngày 10 tháng 7 năm 2007. Nó được xây dựng chung bởi Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc và Chính quyền Nhân dân Tỉnh Quý Châu. Thời gian xây dựng khoảng 5,5 năm kể từ ngày bắt đầu báo cáo xây dựng. Dự án nhằm xây dựng một kính viễn vọng vô tuyến khổng lồ có độ nhạy cao, sử dụng thiết kế nguyên bản của các nhà khoa học Trung Quốc và điều kiện địa hình độc đáo của vùng trũng karst ở phía nam Quý Châu.
Khi FAST hoàn thành, nó sẽ trở thành kính viễn vọng vô tuyến lớn nhất thế giới. FAST nhạy hơn khoảng 10 lần so với kính viễn vọng 100 mét của Đức ở Bonn, được biết đến như là “cỗ máy lớn nhất trên mặt đất”. So với kính viễn vọng 300 mét Arecibo của Mỹ, hiệu suất tổng thể của nó được cải thiện khoảng 10 lần. Là kính viễn vọng đơn lớn nhất thế giới, FAST sẽ duy trì vị trí của mình như một thiết bị đẳng cấp thế giới trong 20 đến 30 năm tới.
Kính viễn vọng đã phát hiện ra hai pulsar mới đầu tiên vào tháng 8 năm 2017. Các pulsar mới này cũng được gọi là FAST pulsar #1 và #2 (FP1 và FP2), cách 16.000 và 4.100 năm ánh sáng tương ứng. Chúng đã được xác nhận độc lập bởi Đài quan sát Parkes ở Úc. Đến tháng 9 năm 2018, kính viễn vọng đã phát hiện ra 44 pulsar mới.