Máy nén khí là một thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng áp suất khí. Nó chủ yếu được sử dụng để nén khí và cung cấp nguồn khí. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như công nghiệp, y tế và công cụ khí nén, cung cấp nguồn khí ổn định và đáng tin cậy cho mọi ngành nghề.
1. Ý nghĩa của máy nén khí
Máy nén khí là một thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng áp suất khí. Nó chủ yếu được sử dụng để nén khí và cung cấp nguồn khí. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như công nghiệp, y tế và công cụ khí nén, cung cấp nguồn khí ổn định và đáng tin cậy cho mọi ngành nghề.
2. Phân loại máy nén khí
Máy nén khí piston
Nguyên lý hoạt động tương tự như của một máy bơm, tăng áp suất khí bằng cách thay đổi thể tích. Loại máy nén khí này có giá thành rẻ, ít ảnh hưởng đến áp suất khi điều chỉnh lưu lượng khí, và dễ vận hành. Nó được sử dụng rộng rãi trong các xưởng, xưởng chế biến, nhà máy nhỏ, cửa hàng sửa chữa ô tô, v.v. với yêu cầu khí thấp và tiêu thụ khí nhỏ.
Máy nén khí cánh trượt
Các thành phần chính của máy nén khí cánh trượt là thân máy, rôto và vách ngăn. Nó có cấu trúc đơn giản và dễ sản xuất, chế tạo và bảo trì.
Máy nén khí trục vít
Máy nén khí trục vít là máy nén khí được sử dụng rộng rãi trong nhiều dịp khác nhau. Trong đó, máy nén khí trục vít nén đơn cực bao gồm một cặp rôto âm và dương và là loại phổ biến nhất trên thị trường. Máy nén khí trục vít nén hai cực bao gồm hai cặp rôto âm và dương, có tỷ lệ nén lớn và nhu cầu công suất nhỏ. So với máy nén piston, máy nén trục vít có tiếng ồn ít hơn và hiệu suất cao hơn, nhưng chi phí bảo trì và chi phí tiêu hao tương đối cao. Máy nén trục vít chủ yếu được sử dụng trong các nhà máy, mỏ, giao thông vận tải, thủy lợi và các lĩnh vực khác, và là loại máy nén khí được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường.
Máy nén cuộn
Kích thước nhỏ, hiệu suất làm việc cao, hoạt động ổn định, ưu điểm lớn nhất của nó là không có tiếng ồn, môi trường làm việc rất yên tĩnh, do đó nó cũng được gọi là máy nén siêu.
Máy nén ly tâm
Áp suất khí được tăng lên nhờ sự quay nhanh của bộ khuếch tán cánh quạt. Máy nén khí này có ưu điểm là thể tích khí lớn, cấu trúc đơn giản và nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, chiếm diện tích nhỏ, hoạt động đáng tin cậy, tỷ lệ hoạt động cao, ma sát thấp và không gây ô nhiễm cho khí nén. Do nội dung kỹ thuật cao của máy nén khí ly tâm, chỉ có một số ít nhà sản xuất máy nén khí hiện nay có thể thực hiện bảo trì, do đó chi phí bảo trì cao. Nó thích hợp cho các doanh nghiệp hóa chất và dệt may lớn có yêu cầu cao về chất lượng khí.
3. Vật liệu sử dụng trong máy nén khí
Các vật liệu được sử dụng trong máy nén khí chủ yếu bao gồm vật liệu kim loại và vật liệu cao su.
Vật liệu kim loại
Thép không gỉ
Nó có khả năng chống ăn mòn tốt và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, và đặc biệt thích hợp cho các dịp khí áp suất cao và nhiệt độ cao, và có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài trong môi trường khắc nghiệt.
Hợp kim nhôm
Nó có đặc điểm là trọng lượng nhẹ và độ bền cao, và thích hợp cho các dịp tải nhẹ như điện tử và dụng cụ, và dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
Gang
Nó có khả năng dẫn nhiệt cao và hiệu suất gia công tốt, và thích hợp cho các máy nén khí nhỏ và trung bình, và có khả năng tản nhiệt tốt.
Đồng thau và đồng
Nó có khả năng dẫn nhiệt và hiệu suất gia công tốt, và thích hợp để sản xuất các máy bơm và máy nén nhỏ. Đồng cũng có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, và thích hợp để sản xuất các thành phần quan trọng như con dấu áp suất cao.
Vật liệu cao su
EPDM
Nó có khả năng chống ăn mòn và chống lão hóa tuyệt vời, và thường được sử dụng để sản xuất các con dấu máy nén để đảm bảo hiệu suất niêm phong.
Chloroprene (CR)
Nó có khả năng chống dầu và chống mài mòn tuyệt vời, và thích hợp để sản xuất các con dấu và dây đai truyền động. Nó có thể duy trì tuổi thọ dài trong môi trường dầu và mài mòn.
Fluororubber (FKM)
Nó có khả năng chống axit và kiềm tốt, chống dầu và chịu nhiệt, và thích hợp cho các vật liệu niêm phong trong môi trường nhiệt độ cao, axit mạnh và kiềm mạnh.
4. Yêu cầu đối với việc lựa chọn máy nén khí
Yêu cầu đối với việc lựa chọn máy nén khí chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
Khảo sát nhu cầu người dùng
Trước tiên, cần phải điều tra nhu cầu cụ thể của người dùng, bao gồm các thông số như áp suất khí, lưu lượng khí, nhiệt độ và độ ẩm của khí.
Tính toán kích thước điện trở
Tính toán kích thước điện trở giữa đầu ra của máy nén khí và điểm sử dụng để đảm bảo rằng máy nén khí có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế.
Xác định thông số kỹ thuật
Xác định áp suất xả định mức, lưu lượng xả, nhiệt độ xả và các thông số kỹ thuật khác của máy nén khí, và chọn hệ thống điều khiển điện tử và tự động phù hợp.
Kinh tế và bảo vệ môi trường
Khi lựa chọn máy nén khí, cần xem xét tính kinh tế và bảo vệ môi trường. Ví dụ, trong một nhà máy điện, việc lựa chọn máy nén khí cần tập trung vào tính kinh tế và bảo vệ môi trường để đáp ứng nhu cầu cải cách thị trường điện và đấu thầu để tiếp cận lưới điện.
Yêu cầu mô-đun
Trong công việc điều khiển nhiệt và bảo trì, cần xem xét các yêu cầu mô-đun của hệ thống khí nén để đáp ứng nhu cầu quản lý vận hành, bảo trì và cung cấp phụ tùng của các nhà máy điện hiện đại.
Nguyên tắc dự phòng lẫn nhau
Đối với máy nén khí được sử dụng cho điều khiển nhiệt và bảo trì, nên áp dụng nguyên tắc dự phòng lẫn nhau để đảm bảo chất lượng và ổn định của nguồn cung cấp khí.
Xác định thông số thiết bị
Khi xác định các thông số thiết bị, cần phải xem xét toàn diện các yếu tố như khả năng cung cấp khí, tuổi thọ thiết bị và chi phí vận hành để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống nén khí.