Trang chủ Góc nhìn doanh nghiệp Tìm Nguồn Hàng SCH 40 VS SCH 80 Ống nhựa PVC: Sự khác biệt là gì?

SCH 40 VS SCH 80 Ống nhựa PVC: Sự khác biệt là gì?

Lượt xem:12
Bởi Guangdong Ctube Industry Co., Ltd. trên 06/01/2025
Thẻ:
Ống dẫn điện
SCH 40 SO VỚI SCH 80
Ống luồn dây điện PVC

Ống dẫn PVC là các thành phần thiết yếu trong hệ thống điện, được sử dụng rộng rãi để bảo vệ dây và cáp. Được biết đến với độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính chất nhẹ, ống dẫn PVC đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng dân dụng, thương mại và công nghiệp. Những ống dẫn này có nhiều loại và phân loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu dự án khác nhau, với "schedule" là một trong những sự phân biệt quan trọng nhất.

Trong số các schedule khác nhau, SCH 40 và SCH 80 là những loại được sử dụng phổ biến nhất. Các phân loại này đề cập đến độ dày của tường ống dẫn, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu áp suất và độ linh hoạt của nó. Hiểu rõ sự khác biệt giữa SCH 40 và SCH 80 là rất quan trọng để chọn đúng vật liệu cho dự án của bạn, đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp.

Bài viết này nhằm cung cấp một so sánh rõ ràng và toàn diện về ống dẫn PVC SCH 40 và SCH 80, khám phá các đặc điểm độc đáo, ứng dụng và đặc tính hiệu suất của chúng để giúp bạn đưa ra quyết định thông minh dựa trên yêu cầu cụ thể của bạn.

1. "Schedule" Có Nghĩa Là Gì Trong Ống Dẫn?

Khi thảo luận về ống dẫn, thuật ngữ "schedule" thường xuất hiện như một yếu tố chính trong việc hiểu các thông số kỹ thuật và ứng dụng của chúng. Nhưng "schedule" thực sự có nghĩa là gì, và tại sao nó lại quan trọng như vậy?

1.1 Định nghĩa của "Schedule"

Trong bối cảnh của ống và ống dẫn PVC, "schedule" đề cập đến đo lường tiêu chuẩn của độ dày tường so với ống dẫn. Phân loại này ảnh hưởng đến độ bền tổng thể, xếp hạng áp suất và độ bền của ống dẫn. Schedule ống (SCH.) không phải là độ dày tường, mà là một loạt độ dày tường. Các schedule ống hoặc ống dẫn khác nhau có nghĩa là độ dày tường khác nhau cho ống dẫn có cùng đường kính. Số bảng càng lớn, tường ống dẫn càng dày, khả năng chịu áp suất càng cao. Các schedule phổ biến bao gồm ống dẫn SCH 40 và SCH 80, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất khác nhau.

1.2 Loại vật liệu nào được sử dụng cho các ống dẫn này?

Ống dẫn Schedule 40 và Schedule 80 có sẵn trong các vật liệu khác nhau, bao gồm các tùy chọn phi kim loại như PVC, cũng như các vật liệu kim loại như nhôm và thép không gỉ. Các vật liệu này được chọn dựa trên các yêu cầu cụ thể của hệ thống điện, bao gồm các yếu tố như độ bền, khả năng chống ăn mòn và môi trường ứng dụng.

Trong số này, ống dẫn PVC Schedule 40 và Schedule 80 nổi bật với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và khả năng chống hóa chất và độ ẩm. Bài viết này tập trung vào ống dẫn PVC cứng Schedule 40 và 80, nêu bật những lợi ích độc đáo và sự phù hợp của chúng cho các ứng dụng đa dạng.

1.3 Kích thước Ống Danh nghĩa (NPS) là gì?

Khi lựa chọn ống và ống dẫn theo loạt Schedule, một khái niệm quan trọng khác thường gặp là Kích thước Ống Danh nghĩa (NPS). Kích thước Ống Danh nghĩa (NPS) là một bộ kích thước tiêu chuẩn Bắc Mỹ cho các ống được sử dụng cho áp suất và nhiệt độ cao hoặc thấp. Kích thước ống được chỉ định bằng hai số không có đơn vị: kích thước ống danh nghĩa (NPS) dựa trên inch và một schedule. Đường kính danh nghĩa, còn được gọi là đường kính ngoài, đại diện cho đường kính chung của các ống và phụ kiện đường ống khác nhau.

2. Những Khác Biệt Chính Giữa SCH 40 và SCH 80

2.1 Kích Thước: Độ Dày Tường, Kích Thước & Trọng Lượng

Để cung cấp sự hiểu biết rõ ràng hơn, chúng tôi so sánh các thông số của ống dẫn PVC SCH 40 và SCH 80 được liệt kê UL của Ctube có cùng kích thước, chiều dài và kích thước trong bảng dưới đây. Ống dẫn SCH 80 có độ dày tường lớn hơn và trọng lượng lớn hơn so với các đối tác SCH 40 của chúng. Ngoài ra, đối với cùng một loạt schedule, cả độ dày tường và trọng lượng đều tăng dần khi kích thước của ống dẫn tăng lên.

Điều quan trọng cần lưu ý là, theo quy định của UL, việc sản xuất ống dẫn PVC SCH 40 và SCH 80 cho phép có sự biến đổi trong các phạm vi được chỉ định. Những khác biệt này phụ thuộc vào nhà cung cấp, vì vậy nên xác minh các thông số cụ thể với nhà cung cấp tại thời điểm mua để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của dự án.

2.2 Sự Khác Biệt Về Hiệu Suất: Khả Năng Chịu Tác Động và Tải Trọng

Ngoài sự khác biệt về độ dày tường, ống dẫn PVC Schedule 40 và Schedule 80 cũng thể hiện sự khác biệt về đặc tính hiệu suất. Tiêu chuẩn UL 651 cung cấp thử nghiệm tác động và tải trọng cho thử nghiệm nghiền.

Thử nghiệm khả năng chịu tác động đánh giá khả năng của ống dẫn chịu được các lực bên ngoài, chẳng hạn như va chạm hoặc va đập ngẫu nhiên. Do có tường dày hơn, ống dẫn Schedule 80 thể hiện khả năng chống hư hại do tác động cao hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng có nguy cơ căng thẳng vật lý cao hơn.

Thử nghiệm tải trọng nghiền được thiết kế để đánh giá sức mạnh chịu tải và khả năng chống biến dạng của ống dẫn PVC SCH 40 & 80 dưới áp lực, đảm bảo độ bền và khả năng chịu được các lực bên ngoài mà không bị cong vênh hoặc biến dạng đáng kể.

Các thử nghiệm cho thấy hiệu suất vật lý vượt trội của Schedule 40 và 80. Nhưng ống dẫn Schedule 80 thể hiện độ bền và khả năng chịu tác động được cải thiện so với Schedule 40.

2.3 Ứng Dụng: Khu Vực An Ninh Cao Trong Nhà và Ngoài Trời

Ống dẫn PVC cứng Schedule 40 và 80 được sử dụng trên mặt đất trong nhà hoặc ngoài trời tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và thời tiết, và để sử dụng dưới lòng đất bằng cách chôn trực tiếp hoặc bọc trong bê tông.

SCH 40: Ống dẫn PVC SCH 40 thường được sử dụng trong các cài đặt dân dụng và thương mại nhẹ, nơi hệ thống điện không phải đối mặt với điều kiện nặng hoặc áp suất cao. Đây là lựa chọn ưu tiên cho việc đi dây chung trong các ngôi nhà, tòa nhà văn phòng và không gian thương mại nhẹ.

SCH 80: Ống dẫn PVC SCH 80 được thiết kế cho các môi trường đòi hỏi khắt khe hơn. Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, ngoài trời và áp suất cao do độ bền và độ bền vượt trội của nó. Trong các khu vực mà ống dẫn có thể đối mặt với hư hại vật lý tiềm ẩn, chẳng hạn như nhà máy sản xuất hoặc công trường xây dựng, SCH 80 cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung, đảm bảo an toàn cho các hệ thống điện bên trong.

2.4 Giá: Ống dẫn PVC SCH 40 VS SCH 80

Giá của ống dẫn PVC SCH 40 và 80 bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố chính. Ống dẫn PVC SCH 80 thường có giá cao hơn.

Một trong những yếu tố chính là vật liệu và quy trình sản xuất. Ống dẫn PVC SCH 80 được làm với thành dày hơn so với SCH 40, yêu cầu nhiều nguyên liệu thô hơn và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Một yếu tố quan trọng khác là đường kính và chiều dài của ống dẫn. Các ống dẫn có đường kính lớn hơn, chẳng hạn như những ống được sử dụng cho các ứng dụng thương mại hoặc công nghiệp, sẽ có giá cao hơn so với các kích thước nhỏ hơn.

SCH 40 là loại ống dẫn được sử dụng phổ biến hơn nhiều trong các công trình dân dụng và thương mại nhẹ, làm cho nó dễ dàng có sẵn hơn và do đó, giá cả phải chăng hơn. SCH 80, mặt khác, được sử dụng trong các ứng dụng cụ thể hơn, có nhu cầu cao hơn, chẳng hạn như những ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn hoặc sử dụng ngoài trời và có thể tính phí cao hơn.

Hơn nữa, ống dẫn PVC SCH 40 và 80 được liệt kê UL hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận khác sẽ thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và các thử nghiệm bổ sung cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn này.

Hơn nữa, trọng lượng tăng của ống dẫn Schedule 80, do thành dày hơn, có thể dẫn đến chi phí vận chuyển và xử lý cao hơn trong quá trình cài đặt. Trọng lượng bổ sung yêu cầu nhiều nỗ lực và tài nguyên hơn cho việc vận chuyển, xử lý và nâng, điều này có thể phát sinh thêm chi phí.

2.5 Kiểm tra ống dẫn PVC SCH 40 và SCH 80

Để đảm bảo hiệu suất của ống dẫn PVC Schedule 40 và 80, các sản phẩm này phải trải qua một loạt các thử nghiệm như được nêu trong UL 651.

  • Các thử nghiệm này bao gồm độ bền kéo, đùn, xử lý ở nhiệt độ thấp và hấp thụ nước. Đối với ống dẫn PVC Schedule 40 và 80, độ bền kéo không được nhỏ hơn 5,000 psi (34.5 MN/m², 3.45 kN/cm², hoặc 3,515 gf/mm²).
  • Quá trình đùn phải tạo ra ống dẫn PVC cứng hoàn thiện có bề mặt không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự không hoàn thiện sau khi ngâm ống dẫn trong acetone khan khi các mẫu được chuẩn bị và thử nghiệm.
  • Vật liệu mà ống dẫn PVC cứng được làm và phương pháp sản xuất ống dẫn phải tạo ra một sản phẩm hoàn thiện không bị vỡ, sứt mẻ hoặc nứt khi xử lý ở nhiệt độ thấp.
  • Ống dẫn PVC cứng hoàn thiện không được hấp thụ nhiều hơn 0.50 phần trăm trọng lượng của nó trong khi ngâm trong 24 giờ trong nước cất.

Ngoài ra, các ống dẫn Schedule 40 và 80 được đánh giá về khả năng chống va đập, nhận dạng hợp chất, độ lệch dưới tải và khả năng chống nghiền (chúng tôi đã đề cập ở trên).

Các thử nghiệm cho các khớp nối tích hợp, khả năng chống cháy và khả năng khoan định hướng cho các cài đặt ngầm cũng được yêu cầu. Các đánh giá quan trọng khác bao gồm độ kín nước của khớp, sự tách rời của khớp, độ cứng của ống và tác động của các vật liệu đàn hồi thông qua lão hóa gia tốc.

Các mẫu dọc của ống dẫn PVC cứng Schedule 40, Schedule 80 không được cháy lâu hơn 5 giây sau bất kỳ ba lần áp dụng ngọn lửa 60 giây nào, khoảng thời gian giữa các lần áp dụng là 30 giây. Ống dẫn không được có khả năng đốt cháy các vật liệu dễ cháy trong vùng lân cận của nó trong, giữa hoặc sau ba lần áp dụng ngọn lửa thử nghiệm.

Hơn nữa, các ống dẫn được kiểm tra khả năng chống lại các chất phản ứng cụ thể, tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và độ bền của in ấn, đặc biệt là khi sử dụng với dây 90°.

Các thử nghiệm toàn diện này đảm bảo rằng ống dẫn PVC Schedule 40 và 80 đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết về độ bền, an toàn và hiệu suất lâu dài.

Bài viết này chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn và giới thiệu về các thử nghiệm chính cho ống dẫn PVC cứng Schedule 40 và 80. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Tiêu chuẩn An toàn UL 651, tiêu chuẩn này bao gồm nhiều chi tiết hơn cho ống dẫn và phụ kiện PVC cứng Schedule 40 và 80.

3. Chọn Ống dẫn Phù hợp

Tóm lại, sự khác biệt chính giữa ống dẫn PVC SCH 40 và SCH 80 xuất phát từ độ dày thành, áp suất định mức, trọng lượng, độ linh hoạt và các ứng dụng điển hình của chúng. SCH 40 có thành mỏng hơn, làm cho nó nhẹ và lý tưởng cho các môi trường dân dụng và áp suất thấp. Mặt khác, SCH 80, với thành dày hơn, được thiết kế để chịu áp suất cao hơn và tải cơ học, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng công nghiệp hoặc môi trường yêu cầu độ bền và sức mạnh bổ sung.

Khi lựa chọn giữa SCH 40 và SCH 80, điều quan trọng là phải xem xét các nhu cầu cụ thể của dự án của bạn. Đánh giá các yếu tố như yêu cầu áp suất, điều kiện môi trường, tính linh hoạt trong cài đặt và chi phí. Cho dù bạn đang làm việc trên một dự án dây điện dân dụng hay một cài đặt công nghiệp nặng, việc chọn đúng lịch trình sẽ đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho hệ thống ống dẫn của bạn.

Ctube cung cấp các ống dẫn SCH 40 và SCH 80 chất lượng cao được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất. Sản phẩm của chúng tôi được kiểm tra về hiệu suất, độ bền và an toàn, đảm bảo chúng có thể xử lý một loạt các ứng dụng. Nếu bạn không chắc chắn ống dẫn nào là tốt nhất cho dự án của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hướng dẫn chuyên gia và các giải pháp ống dẫn cao cấp phù hợp với nhu cầu của bạn.

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc may mắn với các dự án của bạn.

— Hãy đánh giá bài viết này —
  • Rất nghèo
  • Nghèo
  • Tốt
  • Rất tốt
  • Xuất sắc
Sản Phẩm Được Đề Xuất
Sản Phẩm Được Đề Xuất