Trang chủ Góc nhìn doanh nghiệp Tìm Nguồn Hàng Cách Chọn Mẫu Ống Co Nguội Tốt Nhất

Cách Chọn Mẫu Ống Co Nguội Tốt Nhất

Lượt xem:11
Thẻ:
Ống co lạnh
Mô hình Ống Co Nhiệt Lạnh
Ứng dụng Ống Co Nhiệt Lạnh

Vào đầu thời kỳ phát triển công nghiệp, điện đã trở thành một trong những nguồn năng lượng quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Với sự phát triển của ngành công nghiệp bột, các sản phẩm khác nhau có lợi cho việc sử dụng bảo vệ điện đã dần được mở rộng. Ống co lạnh là một trong số đó. Nó chủ yếu được sử dụng để bảo vệ cáp truyền thông điện, kéo dài tuổi thọ của cáp. Đây là một sản phẩm bảo vệ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện.

1. Ý nghĩa của ống co lạnh

Ống co lạnh là một ống cách điện làm từ silicone, chủ yếu được sử dụng để bảo vệ cáp truyền thông và cáp điện nhằm ngăn chặn cáp bị hư hại bởi các yếu tố bên ngoài trong quá trình sử dụng. So với ống co nhiệt, nó tiện lợi hơn, ổn định và chống ăn mòn, và là một sản phẩm phổ biến cho bảo vệ cáp và truyền thông.

2. Phân loại ống co lạnh

  • Ống co lạnh silicone:

Vật liệu chính là silicone, có phạm vi chịu nhiệt rộng hơn, có thể chịu được nhiệt độ từ -60 đến 230 độ C (-76 đến 446 độ F), có khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, có thể chịu được ozone và tia cực tím, duy trì ổn định ở nhiệt độ cao, không dễ biến dạng, và có độ linh hoạt và khả năng chống rách tốt hơn, và có tỷ lệ co cao hơn, điều này làm cho nó cung cấp khả năng chống chịu thời tiết và tỷ lệ co tốt hơn trong các đầu nối đồng trục.

  • Ống co lạnh EPDM:

Đây là một loại cao su tổng hợp, chủ yếu bao gồm các monome ethylene, propylene và diene, với phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 130 độ C, khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, có thể chịu được ozone và tia cực tím, và ít có khả năng sinh sôi vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt. Nó sẽ dần dần co lại ở nhiệt độ cao và trở nên biến dạng nghiêm trọng ở khoảng 125 độ C. Nó bền hơn silicone và có khả năng chống rách và đâm thủng tốt hơn.

3. Các kịch bản ứng dụng của ống co lạnh

So với ống co lạnh EPDM, ống co lạnh silicone phù hợp hơn cho việc sử dụng ngoài trời. Khả năng chống chịu thời tiết tốt của nó có thể làm cho tuổi thọ của nó đạt đến 10 năm hoặc thậm chí lâu hơn, trong khi tuổi thọ ngoài trời của EPDM là 5-10 năm, vì vậy nếu bạn sử dụng nó ngoài trời, ống co lạnh silicone sẽ là lựa chọn tốt nhất. Nếu bạn muốn sử dụng nó trong nhà và nhiệt độ ổn định, thì EPDM sẽ là một lựa chọn tốt. Nó rẻ hơn và hiệu quả về chi phí hơn so với ống co lạnh silicone.

4. Cách chọn ống co lạnh

  • Thông số kỹ thuật cáp: Xác định mô hình cáp, mức điện áp và diện tích mặt cắt ngang. Xác nhận đường kính cáp để đảm bảo rằng ống co lạnh có thể hoàn toàn bao phủ cáp.
  • Môi trường ứng dụng: Xem xét các điều kiện môi trường nơi ống co lạnh sẽ được sử dụng, chẳng hạn như phạm vi nhiệt độ, tiếp xúc với tia UV, tiếp xúc hóa chất, độ ẩm, v.v. Xác định xem có cần vật liệu đặc biệt, chẳng hạn như silicone hoặc EPDM, để thích ứng với các môi trường cụ thể hay không.
  • Mức điện áp: Chọn ống co lạnh đáp ứng hoặc vượt quá mức điện áp của hệ thống cáp. Xác nhận rằng hiệu suất cách điện của ống co lạnh đáp ứng yêu cầu ứng dụng.
  • Tỷ lệ co: Hiểu tỷ lệ co của ống co lạnh để đảm bảo rằng nó có thể cung cấp đủ lực co để duy trì sự vừa khít sau khi lắp đặt.
  • Yêu cầu lắp đặt: Xem xét sự tiện lợi của việc lắp đặt và chọn ống co lạnh dễ lắp đặt. Xác nhận xem có yêu cầu công cụ lắp đặt đặc biệt hoặc yêu cầu kỹ thuật nào không.
  • Tính chất cơ học: Chọn độ bền cơ học phù hợp, chẳng hạn như khả năng chống rách, chống mài mòn, v.v. theo môi trường ứng dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Xác nhận xem khả năng chịu nhiệt của ống co lạnh có đáp ứng các điều kiện nhiệt độ cao có thể gặp phải hay không.

Kết hợp thông tin trên với ứng dụng thực tế của sản phẩm để chọn giải pháp phù hợp nhất cho sản phẩm của bạn.

— Hãy đánh giá bài viết này —
  • Rất nghèo
  • Nghèo
  • Tốt
  • Rất tốt
  • Xuất sắc
Sản Phẩm Được Đề Xuất
Sản Phẩm Được Đề Xuất