Phân loại với hình ảnh để hiểu rõ hơn
Theo nguyên lý cấu trúc
Van bi nổi:
- Quả bóng nổi và có thể di chuyển dưới áp suất trung bình để ép vào ghế đầu ra để làm kín. Phù hợp cho đường ống có áp suất thấp, đường kính nhỏ. Ví dụ: Van bi nổi đúc thép carbon nặng Q41F-16C với tay cầm làm kín mềm mặt bích.
- Van bi cố định: Quả bóng được cố định bằng vòng bi ở cả hai đầu và không di chuyển dưới áp suất trung bình. Lý tưởng cho đường ống có áp suất cao, đường kính lớn, chẳng hạn như van bi cố định hàn hoàn toàn cho truyền dẫn khí tự nhiên áp suất cao.
- Van bi quỹ đạo: Quả bóng mở/đóng qua chuyển động quỹ đạo, cung cấp khả năng làm kín tuyệt vời và tuổi thọ dài.
- Van bi cổng V: Có lõi hình chữ V với hiệu ứng cắt trên ghế, phù hợp cho môi trường có sợi hoặc hạt rắn nhỏ (ví dụ: van bi điều khiển cổng V QV347/QV647/QV947).
Theo kiểu làm kín
Van bi làm kín mềm: Cặp làm kín bao gồm vật liệu kim loại và phi kim loại (ví dụ: cao su, PTFE), cung cấp khả năng làm kín tốt và ma sát thấp nhưng khả năng chịu nhiệt/áp suất thấp hơn. Ví dụ: Van bi mặt bích hàn hoàn toàn Q41F với cấu trúc làm kín mềm (tìm kiếm hình ảnh của thiết kế làm kín mềm).
Kim loại-Van bi làm kín: Cặp làm kín được làm từ vật liệu kim loại (ví dụ: thép không gỉ, thép hợp kim), cung cấp khả năng chịu nhiệt/áp suất cao hơn nhưng khả năng làm kín hơi kém hơn so với loại làm kín mềm. Ví dụ: Van bi làm kín cứng áp suất cao cho môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao và sạch.
Theo kiểu kết nối
- Van bi mặt bích: Kết nối qua mặt bích, đảm bảo lắp đặt chắc chắn và làm kín tốt cho tất cả các hệ thống áp suất/nhiệt độ. Ví dụ: Van bi mặt bích hàn hoàn toàn Q41F trong các loại vật liệu/lớp áp suất khác nhau (xem sơ đồ kết nối mặt bích trong hướng dẫn sản phẩm).
- Van bi wafer: Được lắp đặt giữa hai mặt bích bằng bu lông, nhỏ gọn và nhẹ nhưng khả năng làm kín hơi kém hơn so với loại mặt bích.
- Mộtll Van bi hàn: Kết nối hàn hoàn toàn (ví dụ: van bi hàn hoàn toàn chôn Q61F) cho khả năng làm kín và chống ăn mòn cao, phù hợp cho đường ống ngầm.
- Van bi ren: Kết nối qua ren trong, lý tưởng cho ống có đường kính nhỏ với việc lắp đặt dễ dàng nhưng khả năng chịu áp suất thấp hơn (ví dụ: van bi ren đồng Q11F).
Theo phương pháp điều khiển
Van bi khí nén: Được điều khiển bằng khí nén cho hoạt động nhanh, phù hợp cho hệ thống điều khiển tự động (ví dụ: van bi mặt bích khí nén Q641F cho điều khiển từ xa).
Van bi điện: Được điều khiển bởi động cơ điện để kiểm soát chính xác, lý tưởng cho điều chỉnh từ xa và tự động (ví dụ: van bi mặt bích điện Q941F với hệ thống điều khiển điện).
Tay gạt Van bi: Được vận hành bằng tay gạt, đơn giản và tiết kiệm chi phí cho việc sử dụng không thường xuyên (ví dụ: van bi loại tay cầm thông thường).
Van bi bánh răng sâu: Được điều khiển bằng bánh răng sâu cho mô-men xoắn cao, phù hợp cho van có đường kính lớn và áp suất cao (ví dụ: van bi hàn áp suất cao bánh răng sâu Q361F).
Theo vật liệu
Van bi thép không gỉ: Bao gồm các loại 304/316, chống ăn mòn cho môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao (ví dụ: van bi hai mảnh 304, van bi ba mảnh 316).
Đúc sắt Van bi: Làm từ thép đúc cho hệ thống áp suất trung bình-thấp (ví dụ: van bi nổi đúc thép carbon Q41F-16C).
Van bi thép rèn: Rèn để có độ bền/độ dẻo dai cao hơn, phù hợp cho môi trường áp suất cao, nhiệt độ cao và dễ cháy.
Van bi lót fluorine: Bề mặt bên trong được lót PTFE cho khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ăn mòn
Theo áp suất
Van bi tiêu chuẩn ANSI: Được xếp hạng trong Class 150/300/600/900/1500/2500 (ví dụ: Class 150 cho áp suất thấp, Class 2500 cho áp suất cao).
Van bi tiêu chuẩn GB: Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc với các mức áp suất khác nhau.
Theo ứng dụng đặc biệt
Van bi nhiệt độ thấp: Cho môi trường nhiệt độ thấp (ví dụ: LNG), với khả năng chống lạnh và làm kín tuyệt vời
Van bi khí tự nhiên: Được thiết kế đặc biệt cho truyền dẫn khí, với khả năng làm kín và chống ăn mòn cao.
Chống cháy nổ điện Van bi: Đối với môi trường dễ cháy/nổ, ngăn ngừa tia lửa và phóng điện tĩnh.
Van Bi Ba Ngả/Hai Ngả: Van ba ngả điều hướng dòng chảy (một đầu vào, hai đầu ra hoặc ngược lại); van hai ngả là loại tiêu chuẩn bật/tắt.
Van Bi Hàn Toàn Bộ: Nó là gì
Một van bi hàn toàn bộ là một loại van chắc chắn, không rò rỉ để xử lý khí, chất lỏng hoặc bùn, đặc biệt trong các công việc áp suất cao. Toàn bộ thân của nó, bao gồm cả các phần cuối, được hàn lại với nhau. Điều này có nghĩa là không có các mối nối mặt bích rò rỉ như các van khác. Thiết kế hàn làm cho nó cực kỳ mạnh mẽ và có thể xử lý các điều kiện khắc nghiệt. Bên trong quả bóng xoay để kiểm soát dòng chảy, và cấu trúc hàn chắc chắn giữ cho nó kín lâu dài.
Tiêu Chuẩn Thiết Kế? Đây là thỏa thuận:
ASME: B16.34 đặt ra các quy tắc cho cách nó được thiết kế, kích thước và thử nghiệm. Nó đảm bảo rằng van có thể xử lý các áp suất và nhiệt độ khác nhau một cách an toàn. B31.3, cho ống dẫn quy trình, quan trọng khi nó được sử dụng trong các nhà máy hóa chất hoặc nhà máy lọc dầu. Nó đảm bảo rằng van phù hợp với hệ thống ống dẫn.
ISO: ISO 14313 là chìa khóa cho dầu khí. Nó quy định cách van nên được chế tạo để sử dụng trong đường ống. ISO 5211 tiêu chuẩn hóa việc gắn bộ truyền động, vì vậy việc thay thế bộ truyền động sau này rất dễ dàng.
API: API 6D là một tiêu chuẩn lớn cho các đường ống dầu khí. Nó bao gồm mọi thứ từ thiết kế đến thử nghiệm, đảm bảo rằng van hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện đường ống khắc nghiệt.
Bạn sẽ thường thấy các van này trong các đường ống dầu khí, nhà máy điện và nhà máy hóa dầu. Trong các đường ống, chúng giữ cho hydrocacbon chảy an toàn qua các khoảng cách dài. Trong các nhà máy điện, chúng xử lý hơi nước nhiệt độ cao, áp suất cao mà không gặp vấn đề gì.
Van Bi Inox: Nó là gì
Một van bi inox là một loại van đa năng và chống ăn mòn được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của các loại chất lỏng khác nhau. Được làm chủ yếu từ thép không gỉ, như các loại 304 hoặc 316, nó được chế tạo để chịu đựng các môi trường khác nhau mà không bị gỉ hoặc ăn mòn dễ dàng. Bên trong quả bóng xoay để mở hoặc đóng đường dẫn dòng chảy, và với bề mặt mịn của thép không gỉ, nó cung cấp một con dấu chặt chẽ và dễ dàng vận hành.
Tiêu Chuẩn Thiết Kế? Hãy phân tích:
ASME: B16.34 đặt ra các quy tắc cho cách van được thiết kế, kích thước và thử nghiệm. Nó đảm bảo rằng van có thể xử lý các áp suất và nhiệt độ khác nhau một cách an toàn. B31.3 quan trọng khi van được sử dụng trong ống dẫn quy trình, như trong các nhà máy hóa chất, đảm bảo nó phù hợp với hệ thống.
ISO: ISO 5211 tiêu chuẩn hóa việc gắn các bộ truyền động, vì vậy nếu bạn cần thay đổi chúng sau này, không có vấn đề gì. ISO 9001 là chứng nhận chất lượng cho thấy nhà sản xuất sản xuất các van đáng tin cậy.
API: API 607 tập trung vào các yêu cầu an toàn cháy nổ, quan trọng đối với các van được sử dụng trong dầu khí nơi có nguy cơ cháy cao. API 6D đặt ra tiêu chuẩn cho các van đường ống, đảm bảo chúng hoạt động tốt trong điều kiện đường ống dầu khí khắc nghiệt.
Các van này có mặt ở khắp mọi nơi! Bạn sẽ thấy chúng trong ngành thực phẩm và đồ uống, kiểm soát dòng chảy của các thành phần hoặc đồ uống trong khi giữ cho mọi thứ vệ sinh. Trong ngành công nghiệp hóa chất, chúng xử lý các hóa chất ăn mòn nhờ vào cấu trúc thép không gỉ của chúng. Và trong các nhà máy xử lý nước, chúng quản lý dòng chảy của nước và các hóa chất xử lý, kéo dài thời gian sử dụng mà không bị hư hại.
Van Bi Khí Nén: Nó là gì
Một van bi khí nén là một loại van thực tế và hiệu quả sử dụng khí nén để kiểm soát dòng chảy chất lỏng. Thay vì vận hành bằng tay, nó có một bộ truyền động khí nén mở và đóng quả bóng bên trong bằng cách sử dụng áp suất khí. Điều này làm cho nó hoạt động rất nhanh và hoàn hảo cho tự động hóa. Thân van có thể được làm từ các vật liệu như gang, thép không gỉ hoặc đồng thau, tùy thuộc vào ứng dụng, và quả bóng và ghế được thiết kế để tạo ra một con dấu chặt chẽ.
Tiêu Chuẩn Thiết Kế? Đây là thông tin:
- ASME: B16.34 đặt ra các quy tắc cho thiết kế, kích thước và thử nghiệm của nó. Nó đảm bảo rằng van có thể xử lý các áp suất và nhiệt độ khác nhau một cách an toàn. B31.3 rất quan trọng khi nó được sử dụng trong hệ thống ống dẫn quy trình, đảm bảo nó phù hợp với phần còn lại của hệ thống.
- ISO: ISO 5211 tiêu chuẩn hóa việc gắn các bộ truyền động. Vì vậy, nếu bạn cần thay thế bộ truyền động khí nén, việc này rất dễ dàng. ISO 9001 là chứng nhận chất lượng cho thấy nhà sản xuất sản xuất các van đáng tin cậy.
- API: API 6D rất quan trọng khi các van này được sử dụng trong các đường ống dầu khí. Nó bao gồm thiết kế, vật liệu và thử nghiệm để đảm bảo chúng hoạt động tốt dưới điều kiện đường ống khắc nghiệt.
Bạn sẽ tìm thấy van bi khí nén ở nhiều nơi khác nhau. Trong các nhà máy hóa chất, chúng nhanh chóng kiểm soát dòng chảy của các loại hóa chất. Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, chúng xử lý các thành phần và đồ uống trong khi giữ cho mọi thứ sạch sẽ. Trong dầu khí, chúng được sử dụng trong các điều khiển đầu giếng và đường ống để quản lý dòng chảy của dầu và khí. Và trong các nhà máy xử lý nước, chúng điều chỉnh dòng chảy của nước và hóa chất xử lý, giúp quá trình hoạt động trơn tru.
Van Bi Điện: Nó là gì
Một van bi điện là một van tiện lợi và tự động sử dụng điện năng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng. Thay vì vận hành thủ công, nó được trang bị một bộ truyền động điện. Chỉ cần bật công tắc hoặc gửi tín hiệu điện, và bộ truyền động sẽ làm cho bi bên trong xoay để mở hoặc đóng đường dẫn dòng chảy. Điều này cho phép kiểm soát chính xác và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động. Thân van có thể được làm từ các vật liệu như gang, thép không gỉ hoặc đồng, tùy thuộc vào ứng dụng, trong khi bi và ghế được thiết kế để đảm bảo kín chặt.
Tiêu chuẩn thiết kế? Đây là thông tin chi tiết:
ASMEB16.34 định nghĩa cách thiết kế, kích thước và thử nghiệm van, đảm bảo nó có thể xử lý các áp suất và nhiệt độ khác nhau một cách an toàn. B31.3 rất quan trọng khi van được sử dụng trong đường ống quy trình, đảm bảo nó phù hợp tốt trong hệ thống tổng thể.
ISOISO 5211 tiêu chuẩn hóa việc gắn bộ truyền động, vì vậy việc thay thế bộ truyền động điện sau này trở nên dễ dàng. ISO 9001 là một chứng nhận chất lượng chứng minh nhà sản xuất tạo ra các van đáng tin cậy.
APIAPI 6D đặt ra các yêu cầu cho van bi điện được sử dụng trong các đường ống dầu khí, bao gồm thiết kế, vật liệu và thử nghiệm để đảm bảo chúng hoạt động tốt trong điều kiện đường ống khắc nghiệt.
Các van này có mặt ở khắp mọi nơi! Trong các nhà máy hóa chất, chúng kiểm soát chính xác dòng chảy của các hóa chất khác nhau, phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong quy trình. Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, chúng xử lý các thành phần và đồ uống trong khi duy trì tiêu chuẩn vệ sinh. Trong các hoạt động dầu khí, chúng được sử dụng cho các điều khiển đầu giếng và điều chỉnh dòng chảy đường ống, thường được điều khiển từ xa để đảm bảo an toàn. Và trong các hệ thống HVAC, chúng điều chỉnh dòng chảy của nước nóng hoặc lạnh để giữ nhiệt độ trong nhà ở mức vừa phải.
Van Bi Lót Flo: Nó là gì
Một van bi lót flo là giải pháp chịu tải nặng để xử lý các chất lỏng siêu ăn mòn. Vũ khí bí mật của nó? Một lớp lót làm từ các vật liệu gốc flo như PTFE, FEP hoặc PFA phủ bên trong van. Lớp lót này hoạt động như một lá chắn, bảo vệ thân van khỏi bị ăn mòn bởi các axit mạnh, kiềm hoặc các hóa chất tấn công khác. Bi và ghế cũng được xử lý bằng flo, đảm bảo toàn bộ bề mặt tiếp xúc có thể chịu được các chất khắc nghiệt. Khi van mở hoặc đóng, lớp lót flo bền bỉ đó giữ cho mọi thứ kín chặt.
Tiêu chuẩn thiết kế? Kiểm tra điều này:
- ASMEB16.34 đặt ra các quy tắc về cách thiết kế và thử nghiệm van, đảm bảo nó có thể chịu được các áp suất và nhiệt độ khác nhau mà không bị hỏng. B31.3 quan trọng khi nó được sử dụng trong đường ống quy trình, đảm bảo nó phù hợp trong các nhà máy hóa chất hoặc các thiết lập công nghiệp khác.
- ISOISO 5211 tiêu chuẩn hóa việc gắn bộ truyền động, vì vậy việc thay thế các bộ phận sau này trở nên dễ dàng. ISO 9001 là một dấu chất lượng cho thấy nhà sản xuất tạo ra các van đáng tin cậy.
- Tiêu chuẩn ngành công nghiệp hóa chấtỞ Trung Quốc, HG/T 20592 - 20635 đặc biệt bao gồm các van lót flo. Nó chi tiết mọi thứ từ thiết kế đến kiểm tra, đảm bảo các van này đạt tiêu chuẩn cho việc sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất.
Bạn sẽ thấy van bi lót flo trong các nhà máy hóa chất, nơi chúng xử lý các loại hóa chất khó chịu. Trong các nhà máy dược phẩm, chúng được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của dung môi và thành phần trong khi giữ cho mọi thứ vô trùng. Chúng cũng là chìa khóa trong các nhà máy xử lý nước thải, xử lý nước thải có tính axit hoặc kiềm, và trong ngành công nghiệp điện tử, xử lý các hóa chất có độ tinh khiết cao mà không có nguy cơ ô nhiễm.